Thứ hai 05-06-2023

  ĐẶT LÀM TRANG CHỦ

Chuyển đổi số trong EVN và NPC
Điện mặt trời áp mái
Văn bản pháp quy
Hỏi đáp - Góp ý
Liên kết Website
DỰ BÁO THỜI TIẾT
Số người đang online
154
Tổng số lượt truy cập
26174351
   
 

Vận hành hệ thống điện
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 34

I.Thông số vận hành hệthống :

a.Công suất sản lượng hệthống

STT

A max ngày (MWh)

A min ngày (MWh)

P max ngày (MW)

P min ngày (MW)

A Tuần

A lũy kế

Sản lượng

Nhận HT

Nhận TĐ

Nhận ĐMT

SL Nhận HT

2223.72

2019.60

150.29

53.89

14705.90

457864.04

3497.96

8169.37

814.86

Tuần 33/2022

2111.90

1893.56

144.74

49.61

13905.40

443158.13

4505.78

8478.71

920.90

SST 34/33

5.3%

6.7%

3.8%

8.6%

5.8%

3.3%

-22.4%

-3.6%

-11.5%

Tuần 34/2021

1957.64

1670.28

140.65

44.46

12857.50

406954.04

5484.38

6206.27

0.00

SS Cùng kỳ

14%

21%

7%

21%

14%

13%

-36%

32%

0.00

b.Công suất sản lượng thủy điện

STT

A max ngày (MWh)

A min ngày (MWh)

P max ngày (MW)

P min ngày (MW)

A Tuần

A lũy kế

SL Thủy điện

3111.29

2730.69

135.87

84.94

20512.12

314090.82

Tuần 33/2022

3050.34

2534.50

136.46

82.30

19285.81

293578.70

SST 34/33

2%

8%

0%

3%

6%

7%

Tuần 34/2021

2125.57

1742.03

99.76

59.03

13460.85

158432.16

SS Cùng kỳ

46%

57%

36%

44%

52%

98%

c.Công suất sản lượng A17.47 Sơ Vin

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

33

446.1

67.2

53.6

2.8

1.4

4962.6

34

435.6

67.2

46.5

2.8

1.0

5398.2

d.     Công suất sản lượng NMTĐChiềng Ngàm

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

33

331.3

48.4

44.0

1.9

0.9

6528.9

34

334.5

48.2

47.2

1.9

0.9

6863.3

e. Cắt điện công tác TUẦN 34

- Cắt điện lưới 110: 0vụ

- Cắt điện trung áp 15vụ:  Mai Sơn 01 vụ; Mường La: 01 vụ, PhùYên 01 vụ, Thành Phố 11 vụ, trong đó 06 vụ thi công hotline. Thuận Châu 01 vụ.

Tình hình sự cố TUẦN 34

STT

Tổng hợp & So Sánh

Thoáng qua

Kéo dài

Tổng

1

2022

Tuần 34/2022

16

7

23

Tuần 33/2022

14

3

17

So sánh tuần 34/33

14%

133%

35%

2

2021

Tuần 34/2021

21

8

29

So sánh 2022/2021

-24%

-13%

-21%

II. Chỉ số độtin cậy lũy kế đến TUẦN 34/2022

Đơn vị

Thời gian

ĐTC cắt điện kế hoạch

ĐTC CCĐ Tổng hợp

ĐTC CCĐ lưới điện phân phối

Saidi

Saifi

Saidi

Saifi

Maifi

Saidi

Saifi

 

Công ty

Tuần

Tuần 34

10.03

0.05

12.75

0.08

0.20

5.09

0.06

 

Tháng

Thực hiện tháng 8

19.31

0.20

30.78

0.31

0.35

15.25

0.19

 

KH tháng 8

160.73

2.19

269.59

4.54

1.12

44.33

0.84

 

So sánh TH/KH %

12.0%

9.1%

11.4%

6.8%

31.6%

34.4%

22.9%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

Lũy kế năm

Lũy kế

529.24

3.06

677.13

4.94

3.09

210.60

2.53

 

KH năm

800.00

6.86

1104.00

11.23

4.41

327.00

4.01

 

So sánh TH/KH %

66.2%

44.7%

61.3%

44.0%

69.9%

64.4%

63.1%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

 

III.  Lưu ý vận hành TUẦN 35/2022 (từ ngày 22/08/2022–28/08/2022).

1. Công tác đảm bảo, ưu tiên cấp điện, thông báo ngừngcấp điện:

2. Công tácgiảm suất sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện:

3. Đăng kí cắt điện kế hoạch

-Cắt điện lưới 110: 1 vụ

-Cắt điện trung áp 2 vụ : Thành Phố 01 vụ, Thuận Châu 01 vụ

-  Hotline + Vệ sinh cách điện 10 vụ

IV. THÔNGSỐ VẬN HÀNH ĐƯỜNG DÂY VÀ PHÂN ĐOẠN

1.Thông số các xuất tuyến.

STT

 TRẠM

Đ/D

P(MW)
(Có thủy điện)

P(MW)
(Phụ tải thực tế)

Q (Mvar)

Max

Min

Max

Min

Max

Min

 

 

 

372

-3.1

-6.1

4.3

1.5

-0.1

-0.8

 

 

 

374

-4.2

-7.8

5.4

1.8

1.0

0.1

 

 1

E17.1

376

7.4

0.2

11.1

3.8

0.9

-0.5

 

 

 

472

3.3

-3.6

 

 

1.3