I.Thông số vận hành hệthống :
a.Công suất sản lượng hệthống
STT | A max ngày (MWh) | A min ngày (MWh) | P max ngày (MW) | P min ngày (MW) | A Tuần | A lũy kế | Sản lượng |
Nhận HT | Nhận TĐ | Nhận ĐMT |
SL Nhận HT | 2223.72 | 2019.60 | 150.29 | 53.89 | 14705.90 | 457864.04 | 3497.96 | 8169.37 | 814.86 |
Tuần 33/2022 | 2111.90 | 1893.56 | 144.74 | 49.61 | 13905.40 | 443158.13 | 4505.78 | 8478.71 | 920.90 |
SST 34/33 | 5.3% | 6.7% | 3.8% | 8.6% | 5.8% | 3.3% | -22.4% | -3.6% | -11.5% |
Tuần 34/2021 | 1957.64 | 1670.28 | 140.65 | 44.46 | 12857.50 | 406954.04 | 5484.38 | 6206.27 | 0.00 |
SS Cùng kỳ | 14% | 21% | 7% | 21% | 14% | 13% | -36% | 32% | 0.00 |
b.Công suất sản lượng thủy điện
STT | A max ngày (MWh) | A min ngày (MWh) | P max ngày (MW) | P min ngày (MW) | A Tuần | A lũy kế | |
|
SL Thủy điện | 3111.29 | 2730.69 | 135.87 | 84.94 | 20512.12 | 314090.82 | |
Tuần 33/2022 | 3050.34 | 2534.50 | 136.46 | 82.30 | 19285.81 | 293578.70 | |
SST 34/33 | 2% | 8% | 0% | 3% | 6% | 7% | |
Tuần 34/2021 | 2125.57 | 1742.03 | 99.76 | 59.03 | 13460.85 | 158432.16 | |
SS Cùng kỳ | 46% | 57% | 36% | 44% | 52% | 98% | |
c.Công suất sản lượng A17.47 Sơ Vin
Tuần | A tuần (MWh) | Amax (MWh) | Amin (MWh) | Pmax(MW) | Pmin(MW) | A lũy kế (MWh) |
33 | 446.1 | 67.2 | 53.6 | 2.8 | 1.4 | 4962.6 |
34 | 435.6 | 67.2 | 46.5 | 2.8 | 1.0 | 5398.2 |
d. Công suất sản lượng NMTĐChiềng Ngàm
Tuần | A tuần (MWh) | Amax (MWh) | Amin (MWh) | Pmax(MW) | Pmin(MW) | A lũy kế (MWh) |
33 | 331.3 | 48.4 | 44.0 | 1.9 | 0.9 | 6528.9 |
34 | 334.5 | 48.2 | 47.2 | 1.9 | 0.9 | 6863.3 |
e. Cắt điện công tác TUẦN 34
- Cắt điện lưới 110: 0vụ
- Cắt điện trung áp 15vụ: Mai Sơn 01 vụ; Mường La: 01 vụ, PhùYên 01 vụ, Thành Phố 11 vụ, trong đó 06 vụ thi công hotline. Thuận Châu 01 vụ.
Tình hình sự cố TUẦN 34
STT | Tổng hợp & So Sánh | Thoáng qua | Kéo dài | Tổng |
1 | 2022 | Tuần 34/2022 | 16 | 7 | 23 |
Tuần 33/2022 | 14 | 3 | 17 |
So sánh tuần 34/33 | 14% | 133% | 35% |
2 | 2021 | Tuần 34/2021 | 21 | 8 | 29 |
So sánh 2022/2021 | -24% | -13% | -21% |
II. Chỉ số độtin cậy lũy kế đến TUẦN 34/2022
Đơn vị | Thời gian | ĐTC cắt điện kế hoạch | ĐTC CCĐ Tổng hợp | ĐTC CCĐ lưới điện phân phối |
Saidi | Saifi | Saidi | Saifi | Maifi | Saidi | Saifi | |
Công ty | Tuần | Tuần 34 | 10.03 | 0.05 | 12.75 | 0.08 | 0.20 | 5.09 | 0.06 | |
Tháng | Thực hiện tháng 8 | 19.31 | 0.20 | 30.78 | 0.31 | 0.35 | 15.25 | 0.19 | |
KH tháng 8 | 160.73 | 2.19 | 269.59 | 4.54 | 1.12 | 44.33 | 0.84 | |
So sánh TH/KH % | 12.0% | 9.1% | 11.4% | 6.8% | 31.6% | 34.4% | 22.9% | |
Đánh giá | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |
Lũy kế năm | Lũy kế | 529.24 | 3.06 | 677.13 | 4.94 | 3.09 | 210.60 | 2.53 | |
KH năm | 800.00 | 6.86 | 1104.00 | 11.23 | 4.41 | 327.00 | 4.01 | |
So sánh TH/KH % | 66.2% | 44.7% | 61.3% | 44.0% | 69.9% | 64.4% | 63.1% | |
Đánh giá | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |
| | | | | | | | | | | | |
III. Lưu ý vận hành TUẦN 35/2022 (từ ngày 22/08/2022–28/08/2022).
1. Công tác đảm bảo, ưu tiên cấp điện, thông báo ngừngcấp điện:
2. Công tácgiảm suất sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện:
3. Đăng kí cắt điện kế hoạch
-Cắt điện lưới 110: 1 vụ
-Cắt điện trung áp 2 vụ : Thành Phố 01 vụ, Thuận Châu 01 vụ
- Hotline + Vệ sinh cách điện 10 vụ
IV. THÔNGSỐ VẬN HÀNH ĐƯỜNG DÂY VÀ PHÂN ĐOẠN
1.Thông số các xuất tuyến.
STT | TRẠM | Đ/D | P(MW) (Có thủy điện) | P(MW) (Phụ tải thực tế) | Q (Mvar) |
Max | Min | Max | Min | Max | Min | |
| | 372 | -3.1 | -6.1 | 4.3 | 1.5 | -0.1 | -0.8 | |
| | 374 | -4.2 | -7.8 | 5.4 | 1.8 | 1.0 | 0.1 | |
1 | E17.1 | 376 | 7.4 | 0.2 | 11.1 | 3.8 | 0.9 | -0.5 | |
| | 472 | 3.3 | -3.6 | | | 1.3 |