I.Thông số vận hành hệthống :
a.Công suất sản lượng hệthống
STT | A max ngày (MWh) | A min ngày (MWh) | P max ngày (MW) | P min ngày (MW) | A Tuần | A lũy kế | Sản lượng |
Nhận HT | Nhận TĐ | Nhận ĐMT |
SL Nhận HT | 2093.08 | 1953.32 | 157.45 | 50.72 | 14167.18 | 501864.94 | 4631.62 | 8537.74 | 997.82 |
Tuần 36/2022 | 2262.26 | 2028.33 | 155.34 | 58.58 | 15051.30 | 487697.77 | 4812.53 | 9242.98 | 995.80 |
SST 37/36 | -7.5% | -3.7% | 1.4% | -13.4% | -5.9% | 2.9% | -3.8% | -7.6% | 0.2% |
Tuần 37/2021 | 1878.66 | 1793.09 | 140.81 | 45.21 | 12856.73 | 446447.39 | 5915.15 | 5739.09 | 0.00 |
SS Cùng kỳ | 11% | 9% | 12% | 12% | 10% | 12% | -22% | 49% | 0.00 |
b.Công suất sản lượng thủy điện
STT | A max ngày (MWh) | A min ngày (MWh) | P max ngày (MW) | P min ngày (MW) | A Tuần | A lũy kế | |
|
SL Thủy điện | 2970.96 | 2425.96 | 138.15 | 91.68 | 18914.29 | 374226.85 | |
Tuần 36/2022 | 3147.58 | 2791.72 | 139.69 | 95.95 | 20465.29 | 355312.55 | |
SST 37/36 | -6% | -13% | -1% | -4% | -8% | 5% | |
Tuần 37/2021 | 1946.40 | 1223.30 | 93.46 | 29.50 | 10319.43 | 189527.88 | |
SS Cùng kỳ | 53% | 98% | 48% | 211% | 83% | 97% | |
c.Công suất sản lượng A17.47 Sơ Vin
Tuần | A tuần (MWh) | Amax (MWh) | Amin (MWh) | Pmax(MW) | Pmin(MW) | A lũy kế (MWh) |
36 | 346.8 | 67.2 | 33.6 | 2.8 | 1.4 | 6207.7 |
37 | 324.0 | 67.2 | 21.0 | 2.8 | 1.6 | 6531.7 |
d. Công suất sản lượng NMTĐChiềng Ngàm
Tuần | A tuần (MWh) | Amax (MWh) | Amin (MWh) | Pmax(MW) | Pmin(MW) | A lũy kế (MWh) |
36 | 323.6 | 48.7 | 39.7 | 1.9 | 0.9 | 7520.8 |
37 | 336.8 | 48.8 | 47.3 | 1.9 | 1.5 | 7857.6 |
e. Cắt điện công tác TUẦN 37
- Cắt điện lưới 110: 0vụ
-Cắt điện trung áp 7 vụ: Mai Sơn 03 vụ, Thành phố 01 vụ, Thuận Châu 03 vụ, ĐộiLĐCT 01 vụ.
Tình hình sự cố TUẦN 37
STT | Tổng hợp & So Sánh | Thoáng qua | Kéo dài | Tổng |
1 | 2022 | Tuần 37/2022 | 9 | 1 | 10 |
Tuần 36/2022 | 23 | 1 | 24 |
So sánh tuần 37/36 | -61% | 0% | -58% |
2 | 2021 | Tuần 37/2021 | 14 | 5 | 19 |
So sánh 2022/2021 | -36% | -80% | -47% |
II. Chỉ số độtin cậy lũy kế đến TUẦN 37/2022
Đơn vị | Thời gian | ĐTC cắt điện kế hoạch | ĐTC CCĐ Tổng hợp | ĐTC CCĐ lưới điện phân phối |
Saidi | Saifi | Saidi | Saifi | Maifi | Saidi | Saifi | |
Công ty | Tuần | Tuần 37 | 7.12 | 0.07 | 11.09 | 0.09 | 0.01 | 5.93 | 0.01 | |
Tháng | Thực hiện tháng 9 | 7.12 | 0.07 | 11.09 | 0.09 | 0.01 | 5.93 | 0.01 | |
KH tháng 9 | 146.40 | 2.59 | 289.46 | 4.86 | 0.97 | 49.03 | 0.71 | |
So sánh TH/KH % | 4.9% | 2.7% | 3.8% | 1.9% | 1.5% | 12.1% | 0.8% | |
Đánh giá | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |
Lũy kế năm | Lũy kế | 548.16 | 3.20 | 727.24 | 5.25 | 3.05 | 220.24 | 2.58 | |
KH năm | 800.00 | 6.86 | 1104.00 | 11.23 | 4.41 | 327.00 | 4.01 | |
So sánh TH/KH % | 68.5% | 46.6% | 65.9% | 46.8% | 69.1% | 67.4% | 64.4% | |
Đánh giá | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |
| | | | | | | | | | | | |
III. Lưu ý vận hành TUẦN 38/2022 (từ ngày 12/9/2022–18/09/2022).
1. Công tác đảm bảo, ưu tiên cấp điện, thông báo ngừngcấp điện: Đảm bảo cấp điện các ngày 16-17/09/2022. Phục vụLiên hoan “Nghệ thuật Xòe Thái” và vinh danh “Nghệ thuật xòe Thái” được UNESCOghi danh di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại.
2. Công tácgiảm suất sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện:
3. Đăng kí cắt điện kế hoạch
-Cắt điện lưới 110: 2 vụ
-Cắt điện trung áp 5 vụ: Mai Sơn 01 vụ, Mộc Châu 02 vụ, Thành Phố 01 vụ, ThuậnChâu 01 vụ.
IV. THÔNGSỐ VẬN HÀNH ĐƯỜNG DÂY VÀ PHÂN ĐOẠN
1.Thông số các xuất tuyến.
STT | TRẠM | Đ/D | P(MW) (Có thủy điện) | P(MW) (Phụ tải thực tế) | Q (Mvar) |
Max | Min | Max | Min | Max | Min | |
| | 372 | 1.6 | -6.1 | 9.3 | 1.6 | 0.1 | -0.4 | |
| | 374 | -1.7 | -7.3 | 7.9 | 2.0 | 1.0 | 0.3 | |
1 | E17.1 | 376 | 5.9 | -0.5 | 9.6 | 2.9 | 0.9 | -0.5 | |
| | 472 | 2.8 | -3.7 | | | 1.1 | -0.3 | |
| | 474 | | | 3.2 | 0.9 | 0.1 | -0.3 | |
| | 476 | | | 4.6 | 1.3 | 0.4 | -0.1 | |
| | 478 | | | 3.6 | 1.5 | 0.3 | -0.5 | |
| | 471 | | | 4.2 | 1.2 | 0.5 | 0.0 | |
| | 473 | | | 2.4 | 0.6 | -0.1 | -0.2 | |
| | 371 | | | 4.7 | -0.1 | 0.0 | 0.0 | |
| | 373 | | | 7.2 | -3.9 | 0.4 | -1.3 | |
2 | E17.2 | 374 | | | 4.8 | 1.6 | 0.4 | -0.2 | |
| | 376 | | | 0.8 | 0.0 | 0.4 | 0.4 | |
| | 378 | | | |