Thứ ba 13-05-2025

  ĐẶT LÀM TRANG CHỦ

Chuyển đổi số trong EVN và NPC
Điện mặt trời áp mái
Văn bản pháp quy
Liên kết Website
DỰ BÁO THỜI TIẾT
Số người đang online
435
Tổng số lượt truy cập
28698614
   
 

Kế hoạch và tình hình vận hành hệ thống điện
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 24 KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 25+TUẦN 26

I.Thông số vận hành hệthống :

a.Công suất sản lượng hệthống

Thông số

A max ngày (MWh)

A min ngày (MWh)

P max ngày (MW)

P min ngày (MW)

A Tuần

A lũy kế

Sản lượng

Nhận HT

Nhận TĐ

Nhận ĐMT

Toàn tỉnh

2414.47

2240.465

157.4

67.08

16538.84

414307.36

 

 

 

Ngành điện

2361.32

2178.95

152.75

58.61

15849.28

391052.46

8932.39

6086.66

830.23

Tuần 23/2024

2378.47

2114.08

157.80

62.41

15552.72

375203.18

9879.26

4993.25

680.21

SST 24/23

-0.7%

3.1%

-3.2%

-6.1%

1.9%

4.2%

-9.6%

21.9%

22.1%

Tuần 24/2023

2249.27

2047.07

146.49

58.83

15141.85

354015.58

10061.20

3831.84

1248.80

SS Cùng kỳ

7%

9%

7%

14%

5%

10%

-11%

59%

0.00

Công suấtsản lượng thủy điện

HTĐ

Chiềng Ngàm

Sơ Vin

Tổng các TĐ nhỏ

Tuần

 Lũy kế

Tuần

 Lũy kế

Tuần

 Lũy kế

 

A tuần (MWh)

281.50

2905.00

352.40

1457.65

14363.09

93034.84

 

Pmax (MWh)

1.8

 

2.8

 

141.9

 

 

P min (MW)

0.9

 

2

 

18.1

 

 

 

b.Công suất sản lượngA17.47 Sơ Vin

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

23

258.4

67.2

5.6

2.8

2.0

1105.3

24

352.4

67.2

26.0

2.8

2.0

1457.7

 

c.      Công suất sản lượng NMTĐChiềng Ngàm

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

23

237.6

42.3

29.8

1.8

0.8

2623.5

24

281.5

45.7

36.5

1.8

0.9

2905.0

 Cắt điện công tác TUẦN 24

Trongtuần thực hiện 22 công việc, trong đó cắt điện kế hoạch 7 vụ, cắt điện 4 độtxuất 3, Vệ sinh, Thi Công hotline 15 (Chi tiết phụ lục V đính kèm). Cụ thể nhưsau:

-Cắt điện lưới 110: 0 vụ.

-Cắt điện trung áp 7 vụ: Mộc Châu 7 vụ, Phù Yên 1 vụ, Thành Phố 1 vụ, Thuận Châu1 vụ.

Vệsinh, Thi Công hotline 15 vụ: Mộc Châu 8 vụ, Thành Phố 1, Thuận Châu 6 vụ.

Chỉ số độ tin cậy lũy kế đến TUẦN 24/2023

Đơn vị

Thời gian

ĐTC cắt điện kế hoạch

ĐTC CCĐ Tổng hợp

ĐTC CCĐ lưới điện phân phối

Saidi

Saifi

Saidi

Saifi

Maifi

Saidi

Saifi

 

Công ty

Tuần

Tuần 24

11.66

0.15

13.93

0.20

0.06

7.71

0.06

 

Tháng

Thực hiện tháng 6

36.22

0.39

41.82

0.47

0.27

11.44

0.26

 

KH tháng 6

242.81

3.00

275.01

4.15

3.11

143.61

2.35

 

So sánh TH/KH %

14.9%

13.1%

15.2%

11.3%

8.8%

8.0%

11.2%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

Lũy kế năm

Lũy kế

463.71

3.88

864.91

5.55

2.00

123.71

1.54

 

KH năm

944.00

9.95

1158.03

12.73

4.84

256.00

3.63

 

So sánh TH/KH %

49.1%

39.0%

74.7%

43.6%

41.4%

48.3%

42.5%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

 

III.  Lưu ý vận hành TUẦN 24/2024

1. Công tác đảm bảo, ưu tiên cấp điện, thông báo ngừngcấp điện:

2. Công tác giảm suất sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện:

3. Đăng kí cắt điện kế hoạch

Phốihợp cùng các Điện lực thưc hiện  theo kếhoạch như sau:

-Cắt điện lưới 110kV:0 vụ.

-Cắt điện trung áp 8 vụ: Mai Sơn 2 vụ, Mường La 3 vụ, Phù Yên 1 vụ, Thuận Châu 2vụ

Vệsinh, Thi Công hotline 4 vụ:Thành Phố 3 vụ, Thuận Châu 1 vụ

Chitiết tại phụ lục VI đính kèm.

4. Kế hoạch huy động thủy điện nhỏ thuộcquyền điều khiển

Thủy điện

Sản lượng tuần (MWh)

Pmax
(MW)

Pmin
(MW)

Chiềng Ngàm

182.7

1.8

0.9

A17.7

390

13.6

0

A17.8

336

2.4

2.4

A17.9

386.4

2.3

2.3

A17.17

0

0

0

A17.18

1334

8

3

A17.19

423.5

11

0

A17.20

378

12.6

0

A17.26

320

10

0

A17.32

353

3.6

3.6

A17.40

336

2

2

A17.42

291.6

1.8

1.7

A17.43

771

7.2

0

A17.47

140

2

0

A17.48

1710

11

10

A17.49

135

3.5

0

A17.51

100

1

0

A17.53

646.8

4.6

3.6

A17.54

295

6

0

A17.59

2217.6

13.2

13.2

A17.61

360

12

0

A17.64

151.2

4.2

0

Tổng

11257.8

133.8

42.7

 

IV. THÔNGSỐ VẬN HÀNH ĐƯỜNG DÂY VÀ PHÂN ĐOẠN

1.Thông số các xuất tuyến.

STT

 TRẠM

Đ/D

P(MW)
(Có thủy điện)

P(MW)
(Phụ tải thực tế)

Q (Mvar)

Max

Min

Max

Min

Max

Min

 

 

 

372

-4.3

-6.4

3.2

1.1

0.3

-0.1

 

 

 

374

-4.4

-7.3

4.8

1.9

0.7

-0.2

 

 1

E17.1

376

1.5

-2.6

3.2

0.9

0.3

-0.6

 

 

 

472

-1.5

-3.6

4.5

2.4

1.0

-0.1

 

 

 

474

 

 

4.0

1.4

0.3

0.1

 

 

 

476

 

 

4.3

1.1

0.1

-0.4

 

 

 

478

 

 

5.5

1.9

0.3

-0.4

 

 

 

471

 

 

2.3

0.8

0.1

-0.1

 

 

 

473

 

 

1.7

0.6

0.1

0.0

 

 

 

371

 

 

5.4

0.5

0.0

0.0

 

 

 

373

 

 

5.9

-2.6

-0.5

-1.9

 

 2

E17.2

374

 

 

10.8

3.9

0.3

-0.5

 

 

 

376

 

 

0.8

0.2

0.3

0.3

 

 

 

378

 

 

3.9

-0.1

0.0

-0.9

 

 

 

471

 

 

4.2

1.5

0.0

0.0

 

 

 

473

1.8

0.6

3.3

1.7

0.0

0.0

 

 

 

474

 

 

1.1

0.5

0.1

0.0

 

 

 

476

 

 

0.7

0.6

0.0

0.0

 

 

 

478

 

 

0.9

-2.3

0.2

0.2

 

3

E17.3

371

-13.8

-15.0

1.7

0.5

1.1

-0.3

 

375

1.9

-7.0

2.9

0.9

0.0

-0.6

 

377

 

 

2.6

0.9

0.0

-0.3

 

379

-4.1

-5.3

 

 

-0.2

-0.6

 

381

-5.2

-5.5

 

 

-0.2

-0.2

 

373

0.0

0.0

 

 

0.0

0.0

 

376

5.5

5.5

 

 

-0.3

0.0

 

378

5.5

5.5

 

 

-0.3

0.0

 

 

 

371

1.6

-9.9

2.6

0.1

-0.1

-1.9

 

4

E17.4

373

 

 

4.5

1.6

0.0

-0.2

 

 

 

375

7.8

1.3

8.7

3.1

0.2

-0.7

 

5

E17.5

371

 

 

2.1

2.0

-0.1

-0.5

 

373

3.6

-10.1

14.8

2.0

0.2

-2.2

 

375

 

 

7

2

1.0

-0.2

 

471

 

 

3.5

1.2

0.5

0.2

 

372

0.0

0.0

 

 

0.0

0.0

 

6

 

371

 

 

3.9

1.1

-0.3

-0.7

 

E17.30

373

2.6

-6.5

8.4

1.4

-0.4

-1.3

 

 

375

3.4

0.0

6.2

1.1

0.0

-0.9

 

7

E17.62

371

 

 

1.3

-0.2

0.0

-0.3

 

373

 

 

2.4

-1.5

-0.3

-0.8

 

375

 

 

7.4

0.1

0.4

-0.8

 

471

 

 

1.4

0.1

 

 

 

473

 

 

0.9

0.1

 

 

 

8

E17.66

371

 

 

4.7

1.7

0.6

-0.1

 

373

 

 

3.9

0.1

0.2

-0.5

 

375

 

 

0.5

0.2

-0.1

-0.2

 

 

 

2.Các trạm cắt phân đoạn.

STT

TRẠM

PHÂN ĐOẠN

Giờ cao điểm

Giờ bình thường

Giờ thấp điểm

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

 

1

E17.1 Mộc Châu

372/92 Chiềng Ve

684

65

0.99

491

71

0.98

.

3

1.00

 

372/104 Bản Chiềng Ve

235

-57

0.96

108

-51

0.90

62

-55

0.74

 

372/104 Tân Xuân

445

-158

0.97

267

-183

0.82

162

-211

0.60

 

374/63 Phú Khoa

1290

-260

0.97

919

66

1

518

-280

0.87

 

374/15A Chiềng Khoa

-377

117

0.86

-2588

235

0.99

-204

-309

0.55

 

374/8 Bản Dạo

507

-44

0.99

311

-45

0.99

156

-93

0.85

 

374/9 Mường Tè

437

23

0.99

310

11

1.00

152

-33

0.97

 

376/4 Tà Làng 2

666

62

0.99

451

68

0.98

233

5

1.00

 

376/5 Tô Buông

738

-70

0.99

520

7

0.96

373

6

0.99

 

376/187 Tà Làng 1

338

0

1.00

155

3

1.00

86

-13

0.98

 

376/3 Hát Sét

1042

49

1.00

666

41

0.99

312

9

1.00

 

376/4 Ban Đán

2024

-179

0.99

1206

-224

0.98

566

-253

0.91

 

471/105 Tiểu Khu 9

1777

-80

1

1029

-26

1.00

546

-61

0.99

 

472/91 Lóng Luông

905

-113

0.99

632

-89

0.98

326

-96

0.95

 

472/5 Bản Bon

1430

-152

0.99

1140

-106

0.99

559

-186

0.94

 

473/106 Hang Dơi

2900

-201

1

2129

-94

0.99

999

-293

0.96

 

476/76B Pa Khen

503

-167

0.94

386

-98

0.96

164

-146

0.74

 

478/3C TK 19/8

562

-26

1.00

316

-26

0.99

166

-77

0.90

 

2

E17.2 Sơn La

374 TG 2/9

3029

-715

0.97

1648

-222

0.98

1246

-853

0.82

 

374/127 Phiêng Tam

4709

-838

0.98

2320

-887

0.90

2070

-1090

0.88

 

374/80 Đèo SL

1489

-3

1.00

1072

-3

1.00

587

-153

0.96

 

374/3 Chiềng Cọ

321

-91

0.95

167

-107

0.84

114

-127

0.66

 

374/3 Chiềng Đen

716

-342

0.9

605

-134

0.96

288

-354

0.63

 

378/40 NBMS

3185

-216

1.00

2586

-107

1.00

1272

-85

1.00

 

382/30 NBMS

-8220

280

0.99

-7755

228

0.98

-7690

220

0.99

 

382/52 Bản Áng

769

-148

0.98

630

-155

0.97

410

-232

0.86

 

382/3 Hin Đón

309

-96

0.95

215

-106

0.89

137

-126

0.73

 

382/3 Nà Ớt

161

-19

0.99

118

-27

0.97

92

-39

0.92

 

471/111 Tiểu Khu 1

1510

228

0.98

1086

161

0.99

563

-56

0.99

 

3

E17.3 Mường La

371/2 Bản Tìn

565

29

1.00

420

23

1.00

238

-49

0.97

 

371/77 Bản Nong

147

-41

0.96

113

-38

0.94

79

-52

0.83

 

371/136 Noong Quang

621

-7

1.00

830

-122

0.98

876

-231

0.96

 

375/10 Bản Búng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

375/6 Phiêng Bủng

379

-2

0.99

242

-30

0.99

90

-36

0.92

 

375/157 Bản Hụn

1211

-33

1

769

-78

0.99

439

-238

0.87

 

375/184 Sao Va

1009

-41

1

655

-13

1

371

-154

0.92

 

375/3 Huổi Phày

995

-124

0.99

699

-119

0.98

466

-219

0.9

 

375/129 Bản Pàn

505

-5

1

360

-2

1

233

-46

0.98

 

378/165 Pắc Ngà

170

10

0.99

114

6

0.99

54

-8

0.98

 

377/28 Hua Nậm

1082

-244

0.97

692

-279

0.93

414

-373

0.74

 

377/103 Bản Kẻ

282

-77

0.96

117

-99

0.76

63

-116

0.47

 

377/60 Hua Ít

521

-94

0.98

214

-134

0.84

107

-151

0.57

 

377/2 Huổi Phăng

197

-104

0.88

120

-114

0.72

66

-123

0.47

 

4

E17.4 Thuận Châu

371/6 Bản Hôm

235

18

0.99

187

25

0.99

66

-10

0.98

 

371/97 Hua Ty

1445

28

1

1040

-56

1.00

686

11

1

 

371/126 Nong Vai

691

-58

0.99

532

-81

0.98

241

-143

0.86

 

371/31 Co Mạ

1868

-24

1

1062

-42

1.00

548

-185

0.95

 

371/10 Pha Khuông

3263

-202

0.99

2014

0

0.99

1777

-405

0.98

 

373/3 Bình Thuận

3146

-280

0.99

2361

-213

0.99

1535

-434

0.96

 

373/142 Pha Lao

710

-144

0.98

506

-157

0.95

355

-232

0.83

 

375/64 Ba Nhất

121

-129

0.67

91

-132

0.56

64

-144

0.4

 

375/3 Bản Bai

1328

-279

0.97

1008

-247

0.97

569

-256

0.91

 

375/124 Bản lào

698

-84

0.99

455

-63

0.99

243

-124

0.88

 

375/264 Chiềng Khoang

138

-99

0.81

105

-87

0.77

58

-93

0.53

 

375/5 Bản Ca

374

-1

1

296

11

1

174

-31

0.98

 

375/74 Huổi Nụ

171

-38

0.97

102

-40

0.92

75

-51

0.82

 

375/381 Phiêng Lanh

1634

-168

0.99

1257

-185

0.98

705

-331

0.90

 

375/480 Bản Cút

302

-32

0.99

220

-22

0.99

154

-37

0.97

 

375/4 Co Líu

50

9

0.98

27

7

0.95

15

-2

0.51

 

375/4 Hua Cẩu

171

-26

0.98

132

-26

0.98

74

-40

0.88

 

5

E17.5 Phù Yên

371/5 Bản Pa

4479

-436

0.99

2711

-526

0.98

1712

-806

0.9

 

371/1 Bản Pa Liên Lạc

172

-39

0.97

125

-44

0.93

51

-80

0.53

 

371/122 Bản Vạn

147

-74

0.89

56

-92

0.51

35

-85

0.38

 

371/323 Nà Dòn

84

-25

0.95

34

-29

0.76

25

-32

0.61

 

371/1 Đồng Mã

1753

-305

0.98

1160

-303

0.96

848

-418

0.89

 

373/101 Bản Mòn

371

-60

0.98

232

-65

0.96

173

-87

0.89

 

373/2 Tiểu Khu 1

1353

-195

0.99

650

-281

0.91

293

-275

0.72

 

373/107 Xím Vàng

234

-86

0.93

168

-69

0.92

132

-97

0.8

 

373/1 Háng Đồng

355

-20

1

254

-18

0.99

166

-32

0.98

 

373/172 Cao Đa

1254

46

1

1070

58

1

609

-79

0.99

 

373/221 Suối Song

437

30

0.99

140

-69

0.81

200

-47

0.97

 

373/8 Tiểu Khu 2

1410

-95

1.00

1081

-105

0.99

593

-231

0.93

 

373/7 Tà Đò

950

-9

1

773

0

1.00

417

94

0.97

 

375/6 Huy Hạ

190

-1

1

158

6

0.99

87

-13

0.98

 

375/124 Bản Ban

1030

-97

0.99

594

-134

0.97

338

-228

0.82

 

375/9 Bơm Nước

219

-31

0.98

143

-21

0.98

81

-48

0.85

 

375/453/6 Bản Cải

178

-207

0.64

102

-222

0.41

66

-238

0.26

 

375/391 Mường Do

124

-90

0.8

69

-98

0.57

40

-110

0.34

 

375/2 Mường Lang

164

-43

0.96

110

-43

0.93

75

-67

0.74

 

6

E17.30 Sông Mã

371/122 Sổm Pói

2630

-408

0.98

1062

-645

0.83

148

-457

0.31

 

371/53/167A Mường Lạn

2318

59

1

1654

-68

1

995

-211

0.97

 

371/159 Bản Bánh

1160

139

0.99

602

193

0.95

478

261

0.87

 

371/5 Bản Khá

920

24

0.99

766

105

0.98

437

-47

0.99

 

373/4 Bang Búng

3229

13

1

2379

-140

0.99

1486

-168

0.99

 

373/108 Nà Nghịu

564

1

1

432

-5

1.00

235

-85

0.93

 

373/2 Phiêng Đồn

1855

-267

0.98

1235

-96

0.99

788

-366

0.90

 

373/206 Nậm Ty

1561

-328

0.97

1185

-195

0.98

599

-355

0.85

 

373/67 Mường Lầm

613

-68

0.99

530

45

0.99

262

-110

0.91

 

375/152 Bản Nhạp

1268

66

0.99

733

23

0.99

456

-28

1.00

 

375/289 Bản Pục

4670

205

1.00

3063

361

0.99

2074

-211

0.99

 

7

E17.62 Mai Sơn

373/77/6 Tinh Bột Sắn

931

19

1.00

580

-7

1.00

405

-62

0.98

 

373/86/2 Tiền Phong

360

-14

1

243

-20

0.99

164

-14

0.99

 

375/104/8 Bản Lếch

2590

151

1.00

1438

66

1.00

782

-51

1.00

 

375/115/3 Cò Nòi

338

-29

0.99

130

-63

0.89

91

-99

0.80

 

375/86Tiểu Khu 3-2

2539

5

1

1737

60

0.99

915

176

0.99

 

375/8/21 Nà Bó

217

-89

0.92

103

-68

0.83

61

-84

0.58

 

375/8/165 Pắc Ngà

907

-150

0.98

538

-177

0.94

303

-187

0.84

 


Phụ lục I. CHI TIẾT CẮTĐIỆN TRONG TUẦN

STT

Công tác

Giờ dự kiến

Giờ thực hiện

Ngày bắt đầu

Đơn vị

Nội dung

Ghi chú

Bắt đầu

Kết Thúc

Bắt đầu

Kết Thúc

1

Khóa F79 MC 471, 473 E17.1 Mộc Châu

7:30

17:30

7:22

12:18

10/6/24

Mộc Châu

PV ĐL Mộc Châu Thi công Hotline Táp bổ sung lèo 3 pha tại VT 82, 86. Di chuyển CSV từ mặt máy lên xà đỡ FCO, tách, đấu nối lại dây tiếp địa CSV tại các TBA Bến Xe (VT 85), TBA TK 4 ( VT88)

HOTLINE

2

Khóa F79 MC 373 E17.4

7:30

17:30

8:26

19:43

10/6/24

Thuận Châu

PV ĐL Thuận Châu Vệ sinh hotnile cách điện bằng nước áp lực cao tại các vị trí 74A, VT 74A/5, VT 74A/6, VT 74A/7, 74A/1A/8, VT 74A/1, VT 74A/9, VT 74A/10, VT 74A/11, VT 74A/12, VT 74A/13, VT 74A/14, 74A/15 các TBA: Bình Thuận 5, Bình Thuận 6, Bình Thuận 2, Tiên Hưng.

HOTLINE

3

Khóa F79 MC 476 E17.1 Mộc Châu

14:00

15:30

14:06

14:47

10/6/24

Mộc Châu

PV ĐL Mộc Châu thi công hotline Thay sưứ pha B VT40B

HOTLINE

4

Khóa F79 ngăn lộ 471; 473 E17.1

7:30

17:30

7:05

12:20

11/6/24

Mộc Châu

ĐL Mộc Châu thi công hotline táp bổ sung lèo 3 pha tại các VT 92, 97; CDPT 471-7/95 Kho Bạc. Tháo lèo giả số 8 thay bằng dây đồng bọc buộc cổ sứ tại VT 91

HOTLINE

5

Khóa F79 đ/d 373 E17.4 Thuận Châu

7:30

17:30

8:36

12:48

11/6/24

Thuận Châu

ĐL Thuận Châu vệ sinh hotline cách điện tại các TBA: Pá Chập 2, Mô Cổng, Nậm Dắt, Mô Cổng 2, Trường Đoàn 2, Nà Cát

HOTLINE

6

Khóa F79 đ/d PĐ 373/3 Bình Thuận

13:30

17:30

8:36

12:48

11/6/24

Thuận Châu

ĐL Thuận Châu vệ sinh hotline cách điện tại các TBA: Lái Lè, TĐC Lái Bay, Huổi Ái, Bản Bay

HOTLINE

7

Đóng điện MBA T2 TGVH

11:30

11:45

11:38

11:45

11/6/24

Mộc Châu

Đưa MBA T2 TGVH vào vận hành cấp điện đ/d 472 TGVH đến CDPT 472-7/59 Suối Lìn

KH

8

Cắt điện đ/d 371 E17.5 - CDPT 371-7/1. Chuyển PT cấp điện đ/d từ sau CDPT 371-7/1 nhận điện đ/d 375 E17.5

12:00

13:00

12:01

12:43

11/6/24

Phù Yên

Thay sứ đỡ lèo pha A tại đầu TBA Tự dùng

ĐX

9

 Đ/d 472 E17.1 Mộc Châu → Lóng Luông (Đang nhận điện TGVH)

13:30

17:30

13:42

16:08

11/6/24

Mộc Chau

Thi công Hotline:
- Thay 01 bát sứ pha B bị vỡ, để ngăn ngừa sự cố. Tại VT 61/29/8 đ/d  472 E17.1 Mộc Châu (đang nhận điện lộ 472 TG VH).
- Thay 02 quả sứ đứng pha A, C tại TBA Chè Nhật (Tại VT 61/29/9 đ/d 472 E17.1 Mộc Châu (đang nhận điện lộ 472 TG VH).

HOTLINE

10

Cắt điện đ/d 373 E17.62 - CDPT 373-1/86/2 Tiền Phong - LBS 378-7/84 Nà Sản (đ/d 378 E17.2)

22:00

22:40

22:00

22:48

11/6/24

Mai Sơn

Xử lý phóng sứ pha B tại CDPT 373-7/80 Tiểu Khu 10 nguy cơ gây sự cố

ĐX

11

Khóa F79 ngăn lộ 471; 473 E17.1

7:30

17:30

7:11

13:20

12/6/24

Mộc Châu

Thi công Hotline táp bổ sung lèo 3 pha tại các VT 98; 104. Tháo lèo giả số 8 thay bằng dây đồng bọc buộc cổ sứ tại VT 100.

HOTLINE

12

Khóa F79 ngăn lộ 474 E17.1

14:00

16:30

14:45

15:55

12/6/24

Mộc Châu

Thay sứ đỡ ngàm trên FCO pha B, C bị phóng điện tại TBA Bản Bun

HOTLINE

13

Đ/d 375 E17.62 từ CDPT 375-7/48 Trường Lái - DCL 375-1/86 TK 32

14:00

15:00

14:22

15:57

12/6/24

Mai Sơn

Xử lý tụt lèo VT 58

ĐX

14

Khóa F79 ngăn lộ 471; 473 E17.1

7:30

17:30

7:20

11:52

13/6/24

Mộc Châu

Thi công Hotline Táp bổ sung lèo 3 pha tại các VT 98,104. Tháo lèo giả số 8 thay bằng dây đồng bọc buộc cổ sứ tại VT 100. Tách, đấu nối lại dây tiếp địa CSV, treo thẻ đánh dấu thứ tự pha tại  MC 471/105 Tiểu Khu 9 (VT 105).

HOTLINE

15

Khóa F79 Đ/d 371 E17.4 Thuận Châu

7:30

17:30

9:19

16:31

13/6/24

Thuận Châu

Vệ sinh hotnile cách điện bằng nước áp lực cao tại các TBA: Đèn Đường T3, Bản Hỏm; Pu Ca, Bản Nhộp, Bản Líu; Bản Khem, UB Chiềng Ly.

HOTLINE

16

Khóa F79 PĐ 471/105 TK9 và PĐ 473/106 Hang Dơi

7:30

17:30

14:00

16:21

13/6/24

Mộc Chaâu

Vệ sinh hotline trên đ/d

HOTLINE

17

Đ/d PĐ 375/6 Phiêng Bủng

7:30

17:00

9:23

20:15

14/6/24

Thuận Châu

Vệ sinh hotnile cách điện bằng nước áp lực cao tại các TBA: Nà Sành, Nà Sành 2, Bản Bó, Bản Nứa, Nà Viềng, Phai Khon. Sam Kha, Nà Ten. Phiêng Bừ

HOTLINE

18

Đ/d PĐ 375/157 Bản Hụn

7:30

17:00

9:05

17:00

15/6/24

Thuận Châu

Vệ sinh hotnile cách điện bằng nước áp lực cao tại các TBA: Bản Khiêng; Bản Pợ, UB Mường Khiêng, Sao Và 2, Bản Nam, Sao Và

HOTLINE

19

Tách đ/d 371 E17.62 Mai Sơn  - TBA Bản Kiếng CDPT 373-7/129 Bản Pàn - TBA Cao Sơn

7:30

14:30

7:25

14:52

15/6/24

Mai Sơn

- Thí nghiệm định kỳ, CBM cấp độ 2 các DCL, DCL 332-3 TBA Bắc Quang, DCL 332-3 TBA Nà Hường, DCL 371-7/31/1 Rừng Thông, DCL 371-7/59 Chiềng Chăn, DCL 371-7/67/3 Toong Tải, DCL 371-7/33/1 Hòa Bình, DCL 371-7/53/85 Bó Lý.
- Thi công câu đấu TBA Bản Phường 1 VT 54 (DA ĐDT )
- Kiểm tra VSCN XLKK đ/d, tháo bọc cách điện từ VT 15- 85,  85/1-85/42, 53/1 - 53/93

KH

20

Đ/D 474 E17.2 Sơn La  → CDPT 474-7/41 Ngã Ba Cơ Khí →Đường Đôi.

7:30

17:00

8:21

18:06

15/6/24

Thành Phố

Thi công Hotline: Tách lèo đ/d tại VT 45→TBA Công An Tỉnh 1000 kVA -22/0,4 kV Phục vụ KH: Lắp đặt MC recloser, BU&BI, Đấu nối nguồn TBA Trụ sở CA Tỉnh 2 (800 kVA-22/0,4 kV XDM).

HOTLINE

21

Tách Đ/D 474 E17.2 Sơn La  từ  CDPT 474-7/45/1 CA Tỉnh →TBA Trụ sở CA Tỉnh 1000 kVA -22/0,4 kV.

7:30

17:30

8:17

19:08

15/6/24

Thành Phố

Phục vụ KH: Lắp đặt MC recloser, Hệ thống đo đếm trung thế BU&BI tại VT 45 và cấp nguồn TBA Trụ sở CA Tỉnh 2 (800 kVA-22/0,4 kV XDM) - Sau câu đấu TBA XDM chưa đưa vào VH).

KH

22

Tách Đ/d PĐ 375/124 Bản Lào - CDPT 375-7/216 Bó Mạ

7:30

14:30

7:50

13:03

15/6/24

Thuận Châu

Khắc phục pha đất VT 134A, kết hợp thay dây chì FCO các TBA PP, VSCN đ/d

KH

 

Phụ lục II: KẾ HOẠCH CÔNG TÁC LƯỚI ĐIỆN TUẦN 25/2024

TT

Đơn vị

(ĐL, Đội QLLĐCT)

Tên thiết bị, đường dây

Giờ dự kiến

Ngày

Nội dung công tác

Bắt đầu

Kết thúc

   1  

Thuận Châu

Đ/d PĐ 375/157 Bản Hụn

7.30

11.00

17/6

Vệ sinh cách điện và các thiết bị bằng nước áp lực cao (Vệ sinh Hot-line) tại các TBA Bản Thông, Bản Lạn

   2  

Phù Yên

Tách đ/d 375 E17.66 Yên Châu→ CDPT 371-7/310 Bãi Sại

7.00

15.00

18/6

Thi công tháo thu hồi MC 371/323 Nà Dòn chuyến đến lắp đặt tại VT 406; Thay thế TI (điểm ranh giới đ/d 371 E17.5 Phù Yên & 375 E17.66 Yên Châu)
 - Câu đấu TBA Bản Tăng 2 tại VT 320/19 mới XD (DA ĐNT).
 - Kiểm tra, VSCĐ XLKK đ/d từ VT 311 - 386.

   3  

Mai Sơn

Tách đ/d 375 E17.66 Yên Châu - CDPT 371-7/310 Bãi Sại

7.00

15.00

18/6

Kết hợp Kiểm tra mối nối tiếp xúc VSCN Đ/d từ VT 02- 66 và các nhánh rẽ.

   4  

Thành Phố

Đ/D 473 E 17.2 sơn la→ Trung tâm Thành Phố.

7.30

17.30

18/6

Thi công hotline:
-Tách/ đấu lèo đ/d -TBA Đèn Đường T2 phục vụ Thí nghiệm CBM TBA.
- Tách/đấu lèo đ/d - TBA Đèn Đường T3 phục vụ Thí nghiệm CBM TBA.
- Tách/đấu lèo đ/d - TBA Cao Đẳng Sư Phạm phục vụ Thí nghiệm CBM TBA.

   5  

Thành Phố

Đ/D 476 TG 2/9→ Trung tâm Thành phố.

7.30

10.30

19/6

Thi công hotline:
Tách/đấu lèo đ/d - TBA Biên Phòng phục vụ Thí nghiệm CBM TBA.
- Tách/đấu lèo cấp nguồn TBA Vườn hoa 26/8 phục vụ Thí nghiệm CBM TBA.

   6  

Thành Phố

Đ/D 473 E 17.2 sơn la→ Trung tâm Thành Phố.

14.00

17.30

19/6

Thi công hotline: tách/đấu lèo đ/d - TBA Tư vấn Giao Thông phục vụ: Thí nghiệm CBM cấp độ 2.

   7  

Mai Sơn

Tách Đ/d PĐ 382/3 Hin Đón từ sau DCL 382-7/136/53 Bá Pan - TBA Nà Hiên

8.00

10.00

20/6

Thi công lắp đặt xà sứ phụ kiện câu đấu TBA Trộn Bê tông Phiêng Pằn tại VT 136/59 công suất 100kVA ( TBA Khách hàng )
Kết hợp VSCN từ VT 136/55 - 136/93

   8  

Mường La

Tách Đ/d PĐ 377/28 Hua Nặm Từ DCL 377-1/28 Hua Nặm ÷ DCL 377-7/103 Bản Kẻ (chuyển PT cấp điện đ/d từ DCL 377-7/103 Bản Kẻ- Nậm Khắt nhận điện đ/d 376 E29.2 Than Uyên)

7.15

13.00

20/6

 - Thí nghiệm CBM MC 377/28 Hua Nặm, DCL 377-7/42/1 Huổi Liếng, MC 377/103 Bản Kẻ, DCL 377-1/103 Bản Kẻ.
 - VSCN sứ cách điện XLKK đ/d.

   9  

Mường La

Tách Đ/d 375 E17.3 Từ DCL 375-7/69/1 Nậm Bú ÷ CDPT 375-7/68 Nậm Bú ÷ DCL 375-7/78 Huổi Phày

7.30

9.30

21/6

Thi công câu đấu Đ/d VT 73 cấp điện TBA 380kVA-35/0,4kV Mỏ phiến sét Thác Vai.

10  

Thuận Châu

Tách Đ/d PĐ 375/3 Bản Bai từ DCL 375-7/72/1 Bản Bon - TBA Bản Lẩy

7.30

15.00

21/6

Khắc phục pha đất từ VT 121/72/6 - 121/72/7, VSCN , XLKK đ/d

11

Thuận Châu

Đóng DCL 371-7/15 LL 374 E17.4 Thuận Châu  cấp điện đ/d 371 E 21.1 Tuần Giáo

5.15

11.30

22/6

Cấp điện đ/d 371 E21.1 từ DCL 371-7/15 LL 374 E17.4 Thuận Châu →MC 371/207 Háng Trở theo ĐK  của B21 ( Pmax= 2.5 MW)

(20/06/2024 16:42)

Trở về

Lượt xem: 323

Các tin khác

PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 20/6/2024 (19/06/2024 16:53)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 19/6/2024 (18/06/2024 18:06)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 18/6/2024 (18/06/2024 18:04)
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 23 KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 24+TUẦN 25  (16/06/2024 09:14)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 17/6/2024 (14/06/2024 18:40)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 16/6/2024 (14/06/2024 18:39)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 15/6/2024 (14/06/2024 18:37)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 14/6/2024 (13/06/2024 17:17)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 13/6/2024 (12/06/2024 17:18)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 12/6/2024 (12/06/2024 17:16)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 11/6/2024 (10/06/2024 17:22)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 10/6/2024 (07/06/2024 18:39)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 09/6/2024 (07/06/2024 18:38)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 08/6/2024 (07/06/2024 18:37)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 07/6/2024 (06/06/2024 17:15)
  
CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA
Số 160 - Đường 3/2 - Thành phố Sơn La 
Điện thoại: (+84) 212.2210.100 Fax: (+84) 212.3852.913

Giấy phép số: 04/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La cấp ngày 03/06/2021

Bản quyền thuộc về Công ty Điện lực Sơn La
Copy right 2010, all rights reserved.
Thông tin trích từ website này yêu cầu ghi rõ từ nguồn http://sonlapc.vn
E-Mail: sonlapc.webmaster@gmail.com