Thứ bảy 26-04-2025

  ĐẶT LÀM TRANG CHỦ

Chuyển đổi số trong EVN và NPC
Điện mặt trời áp mái
Văn bản pháp quy
Liên kết Website
DỰ BÁO THỜI TIẾT
Số người đang online
1260
Tổng số lượt truy cập
28638043
   
 

Kế hoạch và tình hình vận hành hệ thống điện
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 25 KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 26+TUẦN 27

I.Thông số vận hành hệthống :

a.Công suất sản lượng hệthống

Thông số

A max ngày (MWh)

A min ngày (MWh)

P max ngày (MW)

P min ngày (MW)

A Tuần

A lũy kế

Sản lượng

Nhận HT

Nhận TĐ

Nhận ĐMT

Toàn tỉnh

2529.455

2409.935

153.88

71.51

17303.49

431610.85

 

 

 

Ngành điện

2501.05

2372.85

153.56

66.97

17014.79

408067.25

12135.80

3890.79

988.20

Tuần 24/2024

2361.32

2178.95

152.75

58.61

15849.28

391052.46

8932.39

6086.66

830.23

SST 25/24

5.9%

8.9%

0.5%

14.3%

7.4%

4.4%

35.9%

-36.1%

19.0%

Tuần 25/2023

2238.27

2052.19

142.91

60.20

15067.83

369083.41

9805.89

4165.25

1096.69

SS Cùng kỳ

13%

17%

8%

19%

13%

11%

24%

-7%

0.00

Công suấtsản lượng thủy điện

HTĐ

Chiềng Ngàm

Sơ Vin

Tổng các TĐ nhỏ

Tuần

 Lũy kế

Tuần

 Lũy kế

Tuần

 Lũy kế

 

A tuần (MWh)

241.80

3146.80

111.90

1569.55

7432.06

100466.90

 

Pmax (MWh)

1.8

 

2.8

 

138.7

 

 

P min (MW)

0.9

 

1

 

2.4

 

 

 

b.Công suất sản lượngA17.47 Sơ Vin

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

24

352.4

67.2

26.0

2.8

2.0

1457.7

25

111.9

20.3

9.8

2.8

1.0

1569.6

 

c.      Công suất sản lượng NMTĐChiềng Ngàm

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

24

281.5

45.7

36.5

1.8

0.9

2905.0

25

241.8

37.8

29.8

1.8

0.9

3146.8

 Cắt điện công tác TUẦN 25

Trongtuần thực hiện 19 công việc, trong đó cắt điện kế hoạch 13 vụ, cắt điện 9 độtxuất 4, Vệ sinh, Thi Công hotline 6 (Chi tiết phụ lục V đính kèm). Cụ thể nhưsau:

-Cắt điện lưới 110: 0 vụ.

-Cắt điện trung áp 13 vụ: Khách hàng  2vụ, Mai Sơn 1 vụ, Mường La 2 vụ, Phù Yên 4 vụ, Sông Mã 1 vụ, Thành Phố 1 vụ,Thuận Châu 1 vụ.

Vệsinh, Thi Công hotline 6 vụ: Mường La 2 vụ, Thành Phố 1 vụ, Thuận Châu 3 vụ.

Chỉ số độ tin cậy lũy kế đến TUẦN 25/2024

Đơn vị

Thời gian

ĐTC cắt điện kế hoạch

ĐTC CCĐ Tổng hợp

ĐTC CCĐ lưới điện phân phối

Saidi

Saifi

Saidi

Saifi

Maifi

Saidi

Saifi

 

Công ty

Tuần

Tuần 25

12.11

0.14

15.33

0.18

0.04

2.65

0.05

 

Tháng

Thực hiện tháng 6

48.33

0.53

57.15

0.65

0.31

14.09

0.32

 

KH tháng 6

242.81

3.00

275.01

4.15

3.11

143.61

2.35

 

So sánh TH/KH %

19.9%

17.7%

20.8%

15.7%

10.1%

9.8%

13.5%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

Lũy kế năm

Lũy kế

475.82

4.02

880.24

5.73

2.04

126.36

1.60

 

KH năm

944.00

9.95

1158.03

12.73

4.84

256.00

3.63

 

So sánh TH/KH %

50.4%

40.4%

76.0%

45.0%

42.2%

49.4%

44.0%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

 

III.  Lưu ý vận hành TUẦN 26/2024

1. Công tác đảm bảo, ưu tiên cấp điện, thông báo ngừngcấp điện:

2. Công tác giảm suất sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện:

3. Đăng kí cắt điện kế hoạch

Phốihợp cùng các Điện lực thưc hiện  theo kếhoạch như sau:

-Cắt điện lưới 110kV:0 vụ.

-Cắt điện trung áp 2 vụ: Mai Sơn 2 vụ,

Vệsinh, Thi Công hotline 3 vụ:Đội LĐCT 03 vụ

Chitiết tại phụ lục VI đính kèm.

4. Kế hoạch huy động thủy điện nhỏ thuộcquyền điều khiển

Thủy điện

Sản lượng tuần (MWh)

Pmax
(MW)

Pmin
(MW)

Chiềng Ngàm

182.7

1.8

0.9

A17.7

390

13.6

0

A17.8

336

2.4

2.4

A17.9

386.4

2.3

2.3

A17.17

0

0

0

A17.18

1334

8

3

A17.19

423.5

11

0

A17.20

378

12.6

0

A17.26

320

10

0

A17.32

353

3.6

3.6

A17.40

336

2

2

A17.42

291.6

1.8

1.7

A17.43

771

7.2

0

A17.47

140

2

0

A17.48

1710

11

10

A17.49

135

3.5

0

A17.51

100

1

0

A17.53

646.8

4.6

3.6

A17.54

295

6

0

A17.59

2217.6

13.2

13.2

A17.61

360

12

0

A17.64

151.2

4.2

0

Tổng

11257.8

133.8

42.7

 

IV. THÔNGSỐ VẬN HÀNH ĐƯỜNG DÂY VÀ PHÂN ĐOẠN

1.Thông số các xuất tuyến.

STT

 TRẠM

Đ/D

P(MW)
(Có thủy điện)

P(MW)
(Phụ tải thực tế)

Q (Mvar)

Max

Min

Max

Min

Max

Min

 

 

 

372

2.8

-4.4

4.8

0.4

0.0

-0.7

 

 

 

374

5.0

-3.2

6.8

2.1

0.1

-0.9

 

 1

E17.1

376

3.4

-2.0

5.7

1.6

0.1

-0.3

 

 

 

472

2.1

-4.0

2.9

1.4

1.2

-0.7

 

 

 

474

 

 

4.0

1.6

0.4

0.0

 

 

 

476

 

 

4.2

1.3

0.2

-0.5

 

 

 

478

 

 

5.2

2.0

0.5

-0.5

 

 

 

471

 

 

2.5

0.9

0.2

0.0

 

 

 

473

 

 

1.8

0.7

0.2

0.0

 

 

 

371

 

 

6.7

2.3

0.0

0.0

 

 

 

373

 

 

5.9

-2.7

-0.2

-1.9

 

 2

E17.2

374

 

 

10.9

4.7

0.4

-0.4

 

 

 

376

 

 

0.3

0.2

0.4

0.4

 

 

 

378

 

 

4.5

-0.8

0.1

-0.7

 

 

 

471

 

 

4.1

1.7

0.1

0.0

 

 

 

473

1.8

0.8

2.7

0.8

0.0

0.0

 

 

 

474

 

 

1.3

0.6

0.2

0.0

 

 

 

476

 

 

0.0

0.0

0.0

0.0

 

 

 

478

 

 

0.9

-3.7

0.5

0.5

 

3

E17.3

371

0.7

-14.7

6.6

-6.2

1.2

-0.7

 

375

3.1

-7.1

7.5

-1.7

0.1

-0.6

 

377

 

 

2.6

0.8

0.2

-0.3

 

379

2.0

-4.9

 

 

-0.2

-1.0

 

381

0.5

-5.9

 

 

-0.2

-0.4

 

373

0.0

0.0

 

 

0.0

0.0

 

376

0.0

5.5

 

 

-0.3

0.0

 

378

0.0

5.5

 

 

-0.3

0.0

 

 

 

371

1.6

-9.8

1.6

-1.9

0.0

-1.9

 

4

E17.4

373

 

 

4.0

1.3

0.2

-0.2

 

 

 

375

7.5

2.2

8.4

3.3

0.6

-0.7

 

5

E17.5

371

 

 

2.5

2.5

0.0

-0.4

 

373

6.0

-9.0

6.0

2.6

-0.2

-1.9

 

375

 

 

6

3

1.0

-0.2

 

471

 

 

3.8

2.3

0.7

0.3

 

372

0.0

0.0

 

 

0.0

0.0

 

6

 

371

 

 

4.1

1.2

-0.2

-1.0

 

E17.30

373

7.5

-5.7

8.3

-0.1

-0.1

-1.0

 

 

375

6.2

0.0

9.2

0.2

0.5

-0.4

 

7

E17.62

371

 

 

1.4

0.0

0.0

-0.2

 

373

 

 

2.6

-0.5

0.0

-0.6

 

375

 

 

8.2

1.5

0.5

-0.8

 

471

 

 

1.4

0.1

 

 

 

473

 

 

0.9

0.3

 

 

 

8

E17.66

371

 

 

4.7

1.4

0.7

-0.5

 

373

 

 

4.0

0.7

0.1

-0.6

 

375

 

 

0.4

0.3

0.0

-0.1

 

 

 

2.Các trạm cắt phân đoạn.

STT

TRẠM

PHÂN ĐOẠN

Giờ cao điểm

Giờ bình thường

Giờ thấp điểm

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

 

1

E17.1 Mộc Châu

372/92 Chiềng Ve

1864

-69

1.00

445

5

0.99

600

3

1.00

 

372/104 Bản Chiềng Ve

190

-65

0.94

104

-54

0.88

72

-53

0.80

 

372/104 Tân Xuân

442

-207

0.90

247

-215

0.75

234

-219

0.72

 

374/63 Phú Khoa

1298

-239

0.98

880

-51

1

721

-241

0.94

 

374/15A Chiềng Khoa

1849

244

0.99

-975

-6

0.99

-318

-401

0.62

 

374/8 Bản Dạo

469

-89

0.97

306

-90

0.95

219

-109

0.89

 

374/9 Mường Tè

468

3

1

313

-16

1.00

216

-15

1.00

 

376/4 Tà Làng 2

661

29

0.99

462

55

0.99

302

14

1.00

 

376/5 Tô Buông

689

-75

0.99

505

-10

0.99

353

-12

0.99

 

376/187 Tà Làng 1

306

-10

1.00

185

8

0.99

127

4

1

 

376/3 Hát Sét

902

3

1.00

666

41

0.99

312

9

1.00

 

376/4 Ban Đán

1880

-288

0.98

1287

-169

0.99

702

-2591

0.91

 

471/105 Tiểu Khu 9

1631

-123

1

1123

-92

0.99

660

-115

0.98

 

472/91 Lóng Luông

848

-135

0.98

697

-84

0.99

429

-71

0.98

 

472/5 Bản Bon

1393

-108

0.99

1159

-183

0.98

625

-174

0.96

 

473/106 Hang Dơi

2656

-196

1

2028

-218

0.99

1225

-253

0.98

 

476/76B Pa Khen

503

-167

0.94

386

-98

0.96

164

-146

0.74

 

478/3C TK 19/8

562

-26

1.00

316

-26

0.99

166

-77

0.90

 

2

E17.2 Sơn La

374 TG 2/9

2858

-652

0.97

2393

-380

0.98

1589

-768

0.90

 

374/127 Phiêng Tam

4892

-739

0.98

3250

-490

0.98

2334

-981

0.92

 

374/80 Đèo SL

14

-3

1.00

1072

-3

1.00

587

-153

0.96

 

374/3 Chiềng Cọ

321

-91

0.95

167

-107

0.84

114

-127

0.66

 

374/3 Chiềng Đen

716

-342

0.9

605

-134

0.96

288

-354

0.63

 

378/40 NBMS

3185

-216

1.00

2586

-107

1.00

1272

-85

1.00

 

382/30 NBMS

-1017

133

0.99

-14906

366

0.98

-7690

220

0.99

 

382/52 Bản Áng

769

-148

0.98

630

-155

0.97

410

-232

0.86

 

382/3 Hin Đón

309

-96

0.95

215

-106

0.89

137

-126

0.73

 

382/3 Nà Ớt

161

-19

0.99

118

-27

0.97

92

-39

0.92

 

471/111 Tiểu Khu 1

1510

228

0.98

1086

161

0.99

563

-56

0.99

 

3

E17.3 Mường La

371/2 Bản Tìn

565

29

1.00

420

23

1.00

238

-49

0.97

 

371/77 Bản Nong

147

-41

0.96

113

-38

0.94

79

-52

0.83

 

371/136 Noong Quang

621

-7

1.00

830

-122

0.98

876

-231

0.96

 

375/10 Bản Búng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

375/6 Phiêng Bủng

379

-2

0.99

242

-30

0.99

90

-36

0.92

 

375/157 Bản Hụn

1211

-33

1

769

-78

0.99

439

-238

0.87

 

375/184 Sao Va

1009

-41

1

655

-13

1

371

-154

0.92

 

375/3 Huổi Phày

995

-124

0.99

699

-119

0.98

466

-219

0.9

 

375/129 Bản Pàn

505

-5

1

360

-2

1

233

-46

0.98

 

378/165 Pắc Ngà

170

10

0.99

114

6

0.99

54

-8

0.98

 

377/28 Hua Nậm

1082

-244

0.97

692

-279

0.93

414

-373

0.74

 

377/103 Bản Kẻ

282

-77

0.96

117

-99

0.76

63

-116

0.47

 

377/60 Hua Ít

521

-94

0.98

214

-134

0.84

107

-151

0.57

 

377/2 Huổi Phăng

197

-104

0.88

120

-114

0.72

66

-123

0.47

 

4

E17.4 Thuận Châu

371/6 Bản Hôm

235

18

0.99

187

25

0.99

66

-10

0.98

 

371/97 Hua Ty

1445

28

1

1040

-56

1.00

686

11

1

 

371/126 Nong Vai

691

-58

0.99

532

-81

0.98

241

-143

0.86

 

371/31 Co Mạ

1868

-24

1

1062

-42

1.00

548

-185

0.95

 

371/10 Pha Khuông

3263

-202

0.99

2014

0

0.99

1777

-405

0.98

 

373/3 Bình Thuận

3146

-280

0.99

2361

-213

0.99

1535

-434

0.96

 

373/142 Pha Lao

710

-144

0.98

506

-157

0.95

355

-232

0.83

 

375/64 Ba Nhất

121

-129

0.67

91

-132

0.56

64

-144

0.4

 

375/3 Bản Bai

1423

-296

0.97

1058

-178

0.98

718

-152

0.97

 

375/124 Bản lào

698

-84

0.99

455

-63

0.99

243

-124

0.88

 

375/264 Chiềng Khoang

138

-99

0.81

105

-87

0.77

58

-93

0.53

 

375/5 Bản Ca

374

-1

1

296

11

1

174

-31

0.98

 

375/74 Huổi Nụ

171

-38

0.97

102

-40

0.92

75

-51

0.82

 

375/381 Phiêng Lanh

1634

-168

0.99

1257

-185

0.98

705

-331

0.90

 

375/480 Bản Cút

302

-32

0.99

220

-22

0.99

154

-37

0.97

 

375/4 Co Líu

50

9

0.98

27

7

0.95

15

-2

0.51

 

375/4 Hua Cẩu

171

-26

0.98

132

-26

0.98

74

-40

0.88

 

5

E17.5 Phù Yên

371/5 Bản Pa

4479

-436

0.99

2711

-526

0.98

1712

-806

0.9

 

371/1 Bản Pa Liên Lạc

172

-39

0.97

125

-44

0.93

51

-80

0.53

 

371/122 Bản Vạn

147

-74

0.89

56

-92

0.51

35

-85

0.38

 

371/323 Nà Dòn

84

-25

0.95

34

-29

0.76

25

-32

0.61

 

371/1 Đồng Mã

1753

-305

0.98

1160

-303

0.96

848

-418

0.89

 

373/101 Bản Mòn

371

-60

0.98

232

-65

0.96

173

-87

0.89

 

373/2 Tiểu Khu 1

1353

-195

0.99

650

-281

0.91

293

-275

0.72

 

373/107 Xím Vàng

234

-86

0.93

168

-69

0.92

132

-97

0.8

 

373/1 Háng Đồng

355

-20

1

254

-18

0.99

166

-32

0.98

 

373/172 Cao Đa

1254

46

1

1070

58

1

609

-79

0.99

 

373/221 Suối Song

244

-74

0.94

91

-53

0.86

74

-68

0.72

 

373/8 Tiểu Khu 2

1410

-95

1.00

1081

-105

0.99

593

-231

0.93

 

373/7 Tà Đò

950

-9

1

773

0

1.00

417

94

0.97

 

375/6 Huy Hạ

190

-1

1

158

6

0.99

87

-13

0.98

 

375/124 Bản Ban

1030

-97

0.99

594

-134

0.97

338

-228

0.82

 

375/9 Bơm Nước

219

-31

0.98

143

-21

0.98

81

-48

0.85

 

375/453/6 Bản Cải

178

-207

0.64

102

-222

0.41

66

-238

0.26

 

375/391 Mường Do

124

-90

0.8

69

-98

0.57

40

-110

0.34

 

375/2 Mường Lang

164

-43

0.96

110

-43

0.93

75

-67

0.74

 

6

E17.30 Sông Mã

371/122 Sổm Pói

2630

-408

0.98

1062

-645

0.83

148

-457

0.31

 

371/53/167A Mường Lạn

2318

59

1

1654

-68

1

995

-211

0.97

 

371/159 Bản Bánh

1102

155

0.99

622

192

0.95

480

257

0.88

 

371/5 Bản Khá

920

24

0.99

766

105

0.98

437

-47

0.99

 

373/4 Bang Búng

3229

13

1

2379

-140

0.99

1486

-168

0.99

 

373/108 Nà Nghịu

564

1

1

432

-5

1.00

235

-85

0.93

 

373/2 Phiêng Đồn

1855

-267

0.98

1235

-96

0.99

788

-366

0.90

 

373/206 Nậm Ty

1561

-328

0.97

1185

-195

0.98

599

-355

0.85

 

373/67 Mường Lầm

613

-68

0.99

530

45

0.99

262

-110

0.91

 

375/152 Bản Nhạp

1268

66

0.99

733

23

0.99

456

-28

1.00

 

375/289 Bản Pục

4670

205

1.00

3063

361

0.99

2074

-211

0.99

 

7

E17.62 Mai Sơn

373/77/6 Tinh Bột Sắn

931

19

1.00

580

-7

1.00

405

-62

0.98

 

373/86/2 Tiền Phong

360

-14

1

243

-20

0.99

164

-14

0.99

 

375/104/8 Bản Lếch

2590

151

1.00

1438

66

1.00

782

-51

1.00

 

375/115/3 Cò Nòi

338

-29

0.99

130

-63

0.89

91

-99

0.80

 

375/86Tiểu Khu 3-2

2561

84

0.99

1702

104

0.99

1116

181

0.98

 

375/8/21 Nà Bó

217

-89

0.92

103

-68

0.83

61

-84

0.58

 

375/8/165 Pắc Ngà

907

-150

0.98

538

-177

0.94

303

-187

0.84

 


Phụ lục I. CHI TIẾT CẮTĐIỆN TRONG TUẦN

STT

Công tác

Giờ dự kiến

Giờ thực hiện

Ngày bắt đầu

Đơn vị

Nội dung

Ghi chú

Bắt đầu

Kết Thúc

Bắt đầu

Kết Thúc

1

Khóa F79 PĐ 375/6 Phiêng Bủng

7:30

10:30

8:53

10:11

17/6/24

Thuận Châu

vệ sinh hotline theo kế hoạch tại TBA Bản Thông; Bản Lạn

HOTLINE

2

Khóa F79 PĐ 374/127 Phiêng Tam

7:00

12:00

10:33

12:29

17/6/24

Thuận Châu

vệ sinh hotline theo kế hoạch

HOTLINE

3

Khóa F79 lộ 373 E17.4 Thuận Châu

13:00

15:00

12:24

14:11

17/6/24

Thuận Châu

vệ sinh hotline theo kế hoạch

HOTLINE

4

Tách đường dây 375 E17.66 Yên Châu

7:00

15:00

7:09

15:18

18/6/24

Phù Yên

PV ĐL Phù Yên, Mai Sơn Thi công tháo thu hồi MC 371/323 Nà Dòn chuyến đến lắp đặt tại VT 406; Thay thế TI (điểm ranh giới đ/d 371 E17.5 Phù Yên & 375 E17.66 Yên Châu) - Câu đấu TBA Bản Tăng 2 tại VT 320/19 mới XD (DA ĐNT). - Kiểm tra, VSCĐ XLKK đ/d từ VT 311 - 386.

KH

5

Tách đ/d 375 E17.4 từ sau DCL 375-7/284 Bản Đông - LBS 375-7326 Lọng Đán, chuyển PT từ sau LBS 375-7326 Lọng Đán P. Lanh nhận điện đ/d 373 E17.4

8:00

12:00

9:35

15:23

18/6/24

Thuận Châu

PV ĐL Thuận Châu lắp DCL VT 286, lắp MC VT285

KH

6

Tách đ/d 372 E17.5 Phù Yên - 371 A17.7 TĐ Suối sập 2

10:00

12:00

10:01

12:40

19/6/24

A17.7

PV A17.7 xử lý thay sứ VT 78.

ĐX

7

PĐ 373/108 Nà Nghịu - DCL 373-7/202 Bản Bon

23:00

23:45

22:57

23:45

19/6/24

Sông Mã

Thay 01 quả sứ đứng bị phóng điện nguy cơ gây sự cố.Tại xã đỡ pha A đầu TBA Sum Pàn (VT 132/10/3)

ĐX

8

Tách Đ/d PĐ 377/28 Hua Nặm Từ DCL 377-1/28 Hua Nặm ÷ DCL 377-7/103 Bản Kẻ

7:30

13:15

8:40

14:59

20/6/24

Mường La

Thí nghiệm CBM MC 377/28 Hua Nặm, DCL 377-7/42/1 Huổi Liếng, MC 377/103 Bản Kẻ, DCL 377-1/103 Bản Kẻ. VSCN sứ cách điện XLKK đ/d.

KH

9

Tách đột xuất đ/d 376 E17.3 Mường La - 371 A17.19 TĐ Nậm Khốt & đ/d 378 E17.3 Mường La - 372 A17.19 TĐ Nậm Khốt

9:15

10:30

9:14

10:40

20/6/24

A17.19

17.19 tách TBA thi công TĐ Nậm Khốt ra khỏi vận hành do phóng điện thời gian (9h15-10h30)

ĐX

10

Khóa F79 lộ 473 TG 2/9

13:15

14:15

13:15

14:40

20/6/24

Thành Phố

 ĐL thành phố thi công hotline xử lý gãy chân đế CSV TBA Agribank VT 189

HOTLINE

11

Cắt điện đ/d 373 E17.5 từ CDPT 373-7/96/1 Bản Mòn - 371 A17.20

5:30

7:40

5:37

8:21

21/6/24

Phù Yên

PV ĐL Phù Yên thi công lắp đặt xà, sứ, dây dẫn, câu đấu TBA CQT Bản Hí tại VT 96/16/3

KH

12

Đ/d 375 E17.3 Mường La

7:00

15:30

7:20

18:40

21/6/24

Mường La

Vệ sinh  hotline cách điện các thiết bị TBA Bản Két, Thôn Tạ Bú và các VT 44/1, 55/7; TBA Bản Bủng, và các VT 65, 78, 79/25, 79/27; TBA Lâm Trương 1, TBA CBNS Sơn Hoa và VT 80; TBA Lâm Trường, TBA Văn Minh, và các VT 92A, 92A/1

HOTLINE

13

Tách Đ/d 375 E17.3 Từ DCL 375-7/69/1 Nậm Bú ÷ CDPT 375-7/68 Nậm Bú ÷ DCL 375-7/78 Huổi Phày

7:30

9:30

7:31

10:32

21/6/24

Mường La

Thi công câu đấu đ/d VT 73 cấp điện TBA 380kVA-35/0,4kV Mỏ phiến sét Thác Vai.

KH

14

Tách đ/d 471 E17.5 Phù Yên

5:30

5:45

5:20

5:22

22/6/24

Phù Yên

phục vụ ĐL Phù Yên đưa Tụ bù trung thế 150 kVAr VT 151/1 vào vận hành

KH

15

Tách đ/d 375 E17.5 Phù Yên sau LBS 375-7/55 Nong Vai

5:30

5:45

5:29

0:00

22/6/24

Phù Yên

Phục vụ ĐL Phù Yên đưa Tụ bù trung thế 150 kVAr VT 76/3 vào vận hành

KH

16

Tách đ/d PĐ 373/77/6 Tinh Bột Sắn - Bản Mé

5:30

13:00

5:38

11:41

22/6/24

Mai Sơn

PV ĐL Mai Sơn . Thí nghiệm CBM cấp đọ 2 LBS 373-7/77/60 Tằn Pầu, DCL 3773-7/77/6 TBS, 332-3 TBA Tà Xa, 373-7/81/1 Mường Bằng. TBA Tiến Xa, Tà Xa. Thi công câu đấu các TBA Nà Viền, Lương Mạt 1, Bản Un 2. VSCN, XLKK đ/d

KH

17

Khó F79 lộ 375 E17.3

7:00

15:30

7:33

11:52

22/6/24

Mường La

vệ sinh công nghiệp đ/d

HOTLINE

18

PĐ 374/3 Chiềng Đen - DCL 374-7/34/32 Bản Pàng

8:00

12:00

8:08

12:50

22/6/24

Thành Phố

Câu đấu TBA MN Chiềng Đen, và xử lý khiếm khuyết đ/d.

KH

19

cắt điện đột xuất đ/d 476 TG2/9 từ sau CDPT 473-7/223 CA Thành Phố - CDPT 473-7/193 XD Tô Hiệu

0:30

1:15

0:25

1:47

23/6/24

Thành Phố

thay sứ đỡ pha C; DCL 431-3 Công An Tỉnh.

ĐX

 

Phụ lục II: KẾ HOẠCH CÔNG TÁC LƯỚI ĐIỆN TUẦN 26/2024

TT

Đơn vị

(ĐL, Đội QLLĐCT)

Tên thiết bị, đường dây

Giờ dự kiến

Ngày

Nội dung công tác

Bắt đầu

Kết thúc

1  

Đội QLCT

Trạm E17.2 Sơn La

7.30

17.30

24/6

Vệ sinh hotline cách điện bằng nước áp  lực cao  thiết bị ngăn lộ 112, 172, 131, MBAT1,   MBAT2; TUC12, TUC11

2  

Mai Sơn

Tách đ/d 371 E17.66 Yên Châu từ  DCL 371-7/14/7 Na Pản - TBA Huổi Siểu

7.10

11.10

25/6

Thay thế sứ đứng bị sứt, mẻ tán tại các VT 120/14/17; VT 120/14/23; VT 120/14/37 Không đảm bảoVH
 VSCĐ, XLKK đ/d và TBA từ VT  120/14/8 -120/14/46 và các TBA Na Pản, Na Pản 2, Huổi Siểu

3  

Đội QLCT

Trạm E17.2 Sơn La

7.30

17.30

25/6

Vệ sinh hotline cách điện bằng nước áp lực cao thiết bị ngăn lộ 171,  173, 174, 371

4  

Đội QLCT

Trạm E17.2 Sơn La

7.30

15.30

26/6

Vệ sinh hotline cách điện bằng nước áp lực cao thiết bị ngăn lộ 373, 331, 312, TU C31

5  

Mai Sơn

Tách đ/d PĐ 382/3 Nà Ớt từ sau DCL 382-1/3 Nà Ớt - TBA Cho Coong

7.30

11.30

26/6

- TN CBM cấp độ 2; MC 382/3 Nà ớt.
 Th công câu đấu TBA Chế biến Tre Thanh Vĩ tại VT 185/4 CS 180kVA.

VSCĐ, XLKK đ/d  và TBA Từ VT 185/110/4 - 185/110/58

(29/06/2024 16:56)

Trở về

Lượt xem: 318

Các tin khác

PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 01/7/2024 (28/06/2024 17:41)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 30/6/2024 (28/06/2024 17:39)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 29/6/2024 (28/06/2024 17:36)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 28/6/2024 (27/06/2024 17:27)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 27/6/2024 (26/06/2024 17:11)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 26/6/2024 (25/06/2024 18:17)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 25/6/2024 (24/06/2024 16:57)
KẾ HOẠCH VẬN HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA THÁNG 7/2024 (24/06/2024 08:05)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 24/6/2024 (21/06/2024 17:33)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 23/6/2024 (21/06/2024 17:32)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 22/6/2024 (21/06/2024 17:31)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 21/6/2024 (20/06/2024 17:54)
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 24 KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 25+TUẦN 26  (20/06/2024 16:42)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 20/6/2024 (19/06/2024 16:53)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 19/6/2024 (18/06/2024 18:06)
  
CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA
Số 160 - Đường 3/2 - Thành phố Sơn La 
Điện thoại: (+84) 212.2210.100 Fax: (+84) 212.3852.913

Giấy phép số: 04/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La cấp ngày 03/06/2021

Bản quyền thuộc về Công ty Điện lực Sơn La
Copy right 2010, all rights reserved.
Thông tin trích từ website này yêu cầu ghi rõ từ nguồn http://sonlapc.vn
E-Mail: sonlapc.webmaster@gmail.com