Chủ nhật 22-06-2025

  ĐẶT LÀM TRANG CHỦ

Chuyển đổi số trong EVN và NPC
Điện mặt trời áp mái
Văn bản pháp quy
Liên kết Website
DỰ BÁO THỜI TIẾT
Số người đang online
421
Tổng số lượt truy cập
28947501
   
 

Kế hoạch và tình hình vận hành hệ thống điện
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 16 KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 17+TUẦN 18

I.Thông số vận hành hệthống :

a.Công suất sản lượng hệthống

Thông số

A max ngày (MWh)

A min ngày (MWh)

P max ngày (MW)

P min ngày (MW)

A Tuần

A lũy kế

Sản lượng

Nhận HT

Nhận TĐ

Nhận ĐMT

Toàn tỉnh

2881.915

2424.365

204.73

60.6

18819.33

303683.15

 

 

 

Ngành điện

2770.43

2356.66

204.44

54.90

18351.85

289395.38

13946.02

1797.55

1030.42

Tuần 15/2025

2806.01

2384.03

200.44

57.08

18285.95

271043.53

14040.33

1890.35

873.50

SST 16/15

-1.3%

-1.1%

2.0%

-3.8%

0.4%

6.8%

-0.7%

-4.9%

18.0%

Tuần 16/2024

2864.15

2327.98

176.80

70.70

18279.18

276988.86

14599.48

1176.34

1184.43

SS Cùng kỳ

1%

4%

16%

-14%

0%

4%

-4%

53%

0.00

Công suấtsản lượng thủy điện

HTĐ

Chiềng Ngàm

Sơ Vin

Tổng các TĐ nhỏ

Tuần

 Lũy kế

Tuần

 Lũy kế

Tuần

 Lũy kế

 

A tuần (MWh)

115.00

2310.40

0.00

61.60

2530.55

42510.74

 

Pmax (MWh)

1.8

 

0

 

95.4

 

 

P min (MW)

0.2

 

0

 

0.2

 

 

 

b.Công suất sản lượngA17.47 Sơ Vin

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

15

12.0

2.7

0.8

1.4

0.5

278.4

16

10.0

2.8

0.0

1.4

0.0

288.4

 

c.      Công suất sản lượng NMTĐChiềng Ngàm

Tuần

A tuần (MWh)

Amax (MWh)

Amin (MWh)

Pmax(MW)

Pmin(MW)

A lũy kế (MWh)

15

65.8

13.6

5.2

1.9

0.2

1375.3

16

62.0

13.0

6.2

1.8

0.2

1437.3

 Cắt điện công tác TUẦN 16

Trongtuần thực hiện 39 công việc, trong đó cắt điện kế hoạch 18 vụ, cắt điện độtxuất 8 vụ, Vệ sinh, Thi Công hotline 13 (Chi tiết phụ lục V đính kèm). Cụ thểnhư sau:

-Cắt điện lưới 110kV 05 vụ. XNLĐCT 05 vụ.

-Cắt điện trung áp 26 vụ: KH 01 vụ, ĐL Thành Phố 4 vụ, ĐL KV Mai Sơn-Yên Châu 2vụ, ĐL Mường La 2 vụ, ĐL KV Sông Mã-Sốp Cộp 8 vụ, ĐL KV Thuận Châu-Quỳnh Nhai 2vụ.

Vệsinh, Thi Công hotline, PD thiết bị 13 vụ: ĐL Thành Phố 6 vụ, ĐL KV Mai Sơn-YênChâu 2 vụ, ĐL KV Thuận Châu-Quỳnh Nhai 4 vụ, XNLĐCT 1 vụ.

Chỉ số độ tin cậy lũy kế đến TUẦN 16/2025

Đơn vị

Thời gian

ĐTC cắt điện kế hoạch

ĐTC CCĐ Tổng hợp

ĐTC CCĐ lưới điện phân phối

Saidi

Saifi

Saidi

Saifi

Maifi

Saidi

Saifi

 

Công ty

Tuần

Tuần 16

13.18

0.12

16.94

0.18

0.02

4.60

0.02

 

Tháng

Thực hiện tháng 4

31.08

0.41

48.27

0.60

0.12

7.77

0.04

 

KH tháng 4

255.05

5.84

303.09

7.25

2.33

88.79

2.11

 

So sánh TH/KH %

12.2%

6.9%

15.9%

8.3%

5.1%

8.7%

2.0%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

Lũy kế năm

Lũy kế

352.80

2.87

401.99

3.51

1.07

40.98

0.43

 

KH năm

860.00

11.67

1060.28

14.73

5.08

232.00

344.00

 

So sánh TH/KH %

41.0%

24.6%

37.9%

23.8%

21.0%

17.7%

0.1%

 

Đánh giá

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

 

 

III.  Lưu ý vận hành TUẦN 17/2025

1. Công tác đảm bảo, ưu tiên cấp điện, thông báo ngừngcấp điện:

2. Công tác giảm suất sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện:

3. Đăng kí cắt điện kế hoạch

Phốihợp cùng các Điện lực thưc hiện theo kế hoạch như sau:

-Cắt điện lưới 110kV 2 vụ.

-Cắt điện trung áp 18 vụ: ĐL KV Mai Sơn-Yên Châu 5 vụ,  ĐL Mường La 2 vụ, ĐL KV Phù Yên-Bắc Yên 3 vụ,ĐL KV Sông Mã-Sốp Cộp 4 vụ,  ĐL Thành Phố1 vụ, ĐL KV Thuận Châu-Quỳnh Nhai 3 vụ.

Vệsinh, Thi Công hotline, PD thiết bị 05 vụ:ĐL KV Mai Sơn-Yên Châu 5 vụ.

Chitiết tại phụ lục VI đính kèm

4. Kế hoạch huy động thủy điện nhỏ thuộcquyền điều khiển

Thủy điện

Sản lượng tuần (MWh)

Pmax
(MW)

Pmin
(MW)

Chiềng Ngàm

116.2

1.8

0.4

A17.7

195

13

0

A17.8

14

1

0

A17.9

5.4

0.3

0

A17.17

32.9

1.5

0

A17.18

120

7

0

A17.19

214

11

0

A17.20

231

12.6

0

A17.26

164

5

0

A17.32

82.11

3.6

0

A17.40

35

2

0

A17.42

85.2

1.8

0

A17.43

243

7.2

0

A17.47

10.5

1

0

A17.48

302

10

0

A17.49

68.5

3

0

A17.51

71.5

1

0

A17.53

32.4

1.2

0

A17.54

145

5

0

A17.59

158.4

6.6

0

A17.61

105

3.5

0

A17.64

61.4

4.2

0

Tổng

2492.51

103.3

0.4

 

IV. THÔNGSỐ VẬN HÀNH ĐƯỜNG DÂY VÀ PHÂN ĐOẠN

1.Thông số các xuất tuyến.

STT

 TRẠM

Đ/D

P(MW)
(Có thủy điện)

P(MW)
(Phụ tải thực tế)

Q (Mvar)

Max

Min

Max

Min

Max

Min

 

 

 

372

2.7

0.0

4.7

1.1

-0.1

-0.6

 

 

 

374

5.7

0.7

9.3

2.0

0.1

-1.1

 

 1

E17.1

376

2.3

-2.0

4.1

0.9

-0.2

-0.9

 

 

 

472

2.3

-2.4

4.6

1.4

-0.1

-0.8

 

 

 

474

 

 

5.0

1.2

0.3

-0.1

 

 

 

476

 

 

6.0

1.4

0.4

-0.5

 

 

 

478

 

 

6.8

2.1

0.5

-0.3

 

 

 

471

 

 

2.6

0.7

0.2

-0.1

 

 

 

473

 

 

2.2

0.5

0.1

0.0

 

 

 

371

 

 

7.1

1.2

0.2

-0.5

 

 

 

373

 

 

8.2

-1.3

-0.2

-1.6

 

 2

E17.2

374

 

 

1.5

0.3

0.0

0.0

 

 

 

376

 

 

0.7

0.0

0.0

0.0

 

 

 

378

 

 

5.5

1.8

1.0

-0.7

 

 

 

471

 

 

5.8

1.1

0.0

-0.3

 

 

 

473

3.8

0.7

5.3

0.7

0.0

0.0

 

 

 

474

 

 

1.4

0.5

0.0

-0.1

 

 

 

476

 

 

1.3

0.3

0.0

0.0

 

 

 

478

 

 

1.3

-4.0

0.3

0.3

 

3

E17.3

371

1.1

-5.5

7.1

0.6

-0.2

-0.6

 

375

2.6

-5.9

6.1

-4.1

-0.1

-1.1

 

377

 

 

4.8

0.7

-0.1

-0.5

 

379

0.2

-5.6

 

 

-0.2

-0.4

 

381

0.7

-5.1

 

 

-0.3

-0.6

 

373

0.0

0.0

 

 

0.0

0.0

 

376

0.0

5.5

 

 

-1.2

0.0

 

378

0.0

5.5

 

 

-0.3

0.0

 

 

 

371

1.1

-4.5

2.6

-1.3

-0.2

-1.6

 

4

E17.4

373

 

 

5.8

1.3

0.0

-0.5

 

 

 

375

8.8

2.1

10.6

2.5

-0.1

-1.3

 

5

E17.5

371

 

 

1.7

1.6

-0.1

-0.6

 

373

2.2

-5.4

4.0

0.0

0.1

-0.9

 

375

 

 

8

2

0.8

-0.6

 

471

 

 

4.3

0.8

0.4

0.1

 

372

0.0

0.0

 

 

0.0

0.0

 

6

 

371

 

 

6.1

1.0

-0.5

-1.0

 

E17.30

373

4.7

-4.5

10.6

1.5

-0.2

-1.2

 

 

375

5.3

0.0

8.3

1.9

0.2

-0.6

 

7

E17.62

371

 

 

1.5

0.0

-0.1

-0.2

 

373

 

 

3.6

0.1

0.2

-0.7

 

375

 

 

13.0

2.7

-0.3

-1.8

 

471

 

 

1.8

0.2

 

 

 

473

 

 

1.1

0.3

 

 

 

8

E17.66

371

 

 

5.9

1.4

0.8

-0.2

 

373

 

 

6.2

1.4

0.5

-0.4

 

375

 

 

0.9

0.2

-0.2

-0.2

 

 

2.Các trạm cắt phân đoạn.

STT

TRẠM

PHÂN ĐOẠN

Giờ cao điểm

Giờ bình thường

Giờ thấp điểm

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

P
(KW)

Q
(kvar)

Cosφ

1

E17.1 Mộc Châu

372/92 Chiềng Ve

1057

71

0.99

454

-21

1.00

179

-56

0.96

372/104 Bản Chiềng Ve

257

-82

0.96

112

-69

0.88

48

-78

0.63

372/104 Tân Xuân

550

-199

0.93

209

-234

0.70

127

-263

0.46

374/63 Phú Khoa

1727

-254

0.98

877

-185

0.96

424

-457

0.67

374/15A Chiềng Khoa

-1662

-277

0.91

1622

-237

0.98

869

-412

0.89

374/8 Bản Dạo

558

-75

0.97

353

-76

0.95

158

-121

0.80

374/115 Co Súc

787

-33

0.99

380

-29

1.00

157

-104

0.96

374/9 Mường Tè

546

-42

0.98

326

-56

0.96

141

-100

0.83

471/105 Tiểu Khu 9

836

75

0.98

429

86

0.97

191

-4

0.99

472/91 Lóng Luông

781

-27

0.99

506

-8

0.99

270

-22

0.98

472/5 Bản Bon

436

-15

0.99

131

-10

1.00

81

-18

0.98

472 TGVH

2284

105

0.98

1380

77

0.99

554

-104

0.97

473/106 Hang Dơi

1242

35

0.99

720

12

1.00

351

0

0.99

476/76B Pa Khen

2612

-311

0.98

1290

-264

0.98

563

-415

0.80

478/3C TK 19/8

2291

-111

0.99

1119

-66

1.00

534

-124

0.96

2

E17.2 Sơn La

374 TG 2/9

1050

-38

0.99

704

16

0.99

383

-126

0.94

374/127 Phiêng Tam

3122

-678

0.96

1708

-497

0.96

890

-650

0.80

374/80 Đèo SL

7232

-614

0.98

4269

-920

0.97

2164

-1244

0.85

374/3 Chiềng Cọ

2384

26

0.99

1380

-56

0.99

625

-213

0.94

374/3 Chiềng Đen

221

-133

0.91

173

-144

0.88

102

-152

0.65

378/40 NBMS

828

-330

0.93

593

-167

0.95

232

-362

0.55

382/30 NBMS

4767

-454

0.98

2355

-315

0.99

952

-249

0.96

382/52 Bản Áng

-15466

399

0.08

-14479

365

0.98

-3293

398

0.98

382/3 Hin Đón

874

-238

0.94

612

-252

0.9

425

-296

0.81

382/3 Nà Ớt

182

-43

0.96

113

-38

0.92

45

-62

0.64

471/111 Tiểu Khu 1

148

-58

0.94

85

-58

0.78

41

-79

0.50

3

E17.3 Mường La

371/2 Bản Tìn

1317

-114

0.99

843

-104

0.99

352

-225

0.84

371/77 Bản Nong

512

-38

0.98

316

-31

0.97

213

-59

0.96

371/136 Noong Quang

99

-63

0.89

105

-47

0.88

56

-71

0.66

375/10 Bản Búng

702

-41

0.98

385

-83

0.95

213

-152

0.82

375/6 Phiêng Bủng

-30

-8

-0.02

10

-4

-0.02

0

-10

-0.01

375/157 Bản Hụn

349

-10

0.97

252

-34

0.97

90

-46

0.91

375/184 Sao Va

1484

-211

0.98

806

-254

0.95

382

-359

0.73

375/3 Huổi Phày

1325

-74

0.98

725

-95

0.97

308

-284

0.73

375/129 Bản Pàn

663

-15

0.98

391

-19

0.98

187

-93

0.9

378/165 Pắc Ngà

3419

282

0.99

2352

278

0.89

277

-332

0.65

377/28 Hua Nậm

140

2

0.97

124

2

0.97

54

-18

0.97

377/103 Bản Kẻ

1535

-363

0.96

787

-470

0.86

374

-490

0.61

377/60 Hua Ít

1032

311

0.93

513

384

0.77

322

-429

0.59

377/2 Huổi Phăng

509

-102

0.96

309

-107

0.92

145

-158

0.68

4

E17.4 Thuận Châu

371/6 Bản Hôm

211

-103

0.9

140

-112

0.74

77

-117

0.57

371/97 Hua Ty

228

-27

0.98

169

-18

0.97

59

-35

0.9

371/126 Nong Vai

2307

-61

0.99

1422

-153

0.99

356

-99

0.96

371/31 Co Mạ

888

-141

0.96

458

-167

0.91

230

-196

0.76

371/10 Pha Khuông

1838

-32

0.98

1072

-46

0.98

548

-195

0.94

373/3 Bình Thuận

3430

-460

0.96

1438

-122

0.97

730

-267

0.93

373/142 Pha Lao

2451

-493

0.97

1231

-480

0.93

654

-455

0.82

375/64 Ba Nhất

653

-273

0.91

383

-253

0.81

307

-253

0.77

375/3 Bản Bai

-2

-152

0.64

78

-147

0.40

73

-159

0.43

375/124 Bản lào

1925

-376

0.96

954

-380

0.91

481

-368

0.79

375/285 Bản Đông

911

-178

0.96

377

-148

0.91

224

-100

0.91

375/5 Bản Ca

110

-111

0.78

86

-113

0.55

52

-121

0.41

375/74 Huổi Nụ

1338

319

0.95

665

-329

0.87

480

-283

0.85

375/381 Phiêng Lanh

176

-58

0.94

82

-58

0.78

52

-74

0.61

375/480 Bản Cút

2370

-297

0.98

1184

-413

0.94

520

-541

0.69

375/4 Co Líu

277

-62

0.96

168

-45

0.94

101

-61

0.88

375/4 Hua Cẩu

698

-182

0.95

337

-183

0.85

227

-219

0.72

5

E17.5 Phù Yên

371/5 Bản Pa

164

-48

0.95

94

-44

0.87

52

-54

0.75

371/1 Bản Pa Liên Lạc

2428

-97

0.99

1177

-205

0.98

399

-225

0.87

371/128 Suối Nhào

156

-35

0.98

173

-67

0.9

51

-96

0.42

371/406 Bản Nhèm

109

-95

0.82

64

-101

0.47

32

-97

0.33

371/1 Đồng Mã

81

-39

0.93

68

-38

0.84

25

-47

0.55

373/101 Bản Mòn

2851

233

0.98

1613

-331

0.96

854

-488

0.86

373/2 Tiểu Khu 1

369

-106

0.95

197

-104

0.85

143

-113

0.8

373/107 Xím Vàng

1118

-156

0.98

665

-239

0.94

208

-272

0.62

373/1 Háng Đồng

276

-106

0.93

154

-96

0.81

99

-103

0.71

373/255 Bản Khoa

347

-23

0.97

262

-46

0.96

215

-55

0.96

373/221 Suối Song

1941

34

0.99

949

-52

1

396

-193

0.9

373/8 Tiểu Khu 2

301

-68

0.95

171

-81

0.87

221

-87

0.92

373/7 Tà Đò

2067

-203

0.98

1026

-294

0.96

463

-399

0.76

375/6 Huy Hạ

1334

-79

0.99

724

-128

0.98

327

-210

0.85

375/124 Bản Ban

1609

-212

0.98

709

-248

0.94

282

-369

0.62

375/9 Bơm Nước

302

-50

0.97

140

-73

0.86

75

-102

0.61

375/453/6 Bản Cải

277

-218

0.8

122

-227

0.42

67

-254

0.25

375/391 Mường Do

231

-169

0.82

123

-184

0.51

68

-202

0.32

375/2 Mường Lang

169

-60

0.94

125

-67

0.85

65

-91

0.61

6

E17.30 Sông Mã

371/122 Sổm Pói

5012

-381

0.99

3144

-585

0.98

1319

-733

0.86

371/53/167A Mường Lạn

2966

-139

0.99

1476

-177

0.99

638

-345

0.87

371/159 Bản Bánh

405

-40

0.98

233

-48

0.96

105

-89

0.78

371/5 Bản Khá

1356

87

0.97

559

145

0.94

311

226

0.79

373/4 Bang Búng

999

-64

0.98

600

-39

0.98

258

-145

0.88

373/108 Nà Nghịu

5348

-3

0.99

3111

-92

1.00

1285

-487

0.92

373/2 Phiêng Đồn

643

-41

0.98

459

-51

0.97

169

-132

0.79

373/1 Bản Nấu

2436

-228

0.98

2107

-64

0.99

1209

-370

0.83

373/206 Nậm Ty

1493

-389

0.96

1306

-80

0.99

391

-404

0.70

373/67 Mường Lầm

811

-26

0.99

704

74

0.99

210

-112

0.89

375/152 Bản Nhạp

2166

37

0.99

1283

-7

1.00

564

-143

0.96

375/289 Bản Pục

10956

-326

0.99

6086

-385

0.99

2963

-1201

0.91

7

E17.62 Mai Sơn

373/77/6 Tinh Bột Sắn

1182

-45

0.99

604

-36

1.00

320

-99

0.95

373/86/2 Tiền Phong

445

-8

0.98

206

-22

0.97

140

-5

0.99

375/104/8 Bản Lếch

345

-55

0.97

192

-49

0.97

101

-73

0.83

375/115/3 Cò Nòi

5240

762

0.98

3642

697

0.98

1201

-266

0.96

375/86Tiểu Khu 3-2

210

-107

0.90

85

-91

0.63

52

-103

0.48

375/8/21 Nà Bó

1375

6

0.99

846

-10

1.00

353

-139

0.93

375/8/165 Pắc Ngà

2032

-143

0.99

1138

-216

0.98

443

-240

0.88

8

E17.66 Yên Châu

373/4 Tà Làng 2

736

3

0.98

518

96

0.96

302

-9

0.99

373/5 Tô Buông

910

-58

0.98

561

-38

0.97

247

-99

0.92

373/107 Tà Làng 1

1284

-110

0.99

770

-40

0.99

281

-212

0.79

373/3 Hát Sét

1127

-129

0.99

623

-107

0.98

288

-186

0.93

371/4 Ban Đán

939

-63

0.99

595

-121

0.97

320

-136

0.91

 


Phụ lục I. CHI TIẾT CẮTĐIỆN TRONG TUẦN

STT

Công tác

Giờ dự kiến

Giờ thực hiện

Ngày bắt đầu

Đơn vị

Nội dung

Ghi chú

Bắt đầu

Kết Thúc

Bắt đầu

Kết Thúc

1

Khóa F79 Đ/d PĐ 373/107 Tà Làng 1

7:20

17:30

7:38

16:55

14/4/25

Mai Sơn

Vệ sinh hotline cách điện các TBA: Lóng Phiêng, Tô Buông, Tô Buông 1, Nậm Rắng, Mỏ Than, Hồng Mon 3, Huổi Sai, Hồng Mon 2, Hồng Mon, Phiêng Khoài, Kim Chung, Kim Chung 3.

Hotline

2

Tách đ/d mạch kép 474&478 E17.2 từ DCL 474-1/29 Liên lạc →DCL 474-7/29 Liên lạc .     

7:25

11:30

8:09

13:05

14/4/25

Thành Phố

Thí Nghiệm CBM cấp độ 2: LBS 474-7/29 Liên lạc

KH

3

Khóa F79 đ/d 474& 478 E17.2

7:25

11:30

8:14

13:05

14/4/25

Thành Phố

Tách/đấu lèo từ Đ/d 474 E17.2-DCL 474-1/29 & lèo từ DCL 474-7/29 Liên lạc-Đ/d 478 E17.2

Hotline

4

Tách Đ/d 373 từ sau DCL 373-7/166/1 Huổi Tính → TBA Huổi Tính

7:30

12:30

10:00

15:09

14/4/25

Sông Mã

Pv ĐL Sông Mã SCTX: Thi công lắp chụp nâng cao pha đất MBA, TBA Huổi Tính tại VT 203/166/24, kết hợp VSCN, XLKK đ/d từ VT 203/166/2→TBA Huổi Tính.

KH

5

Tách Đ/d 373 từ sau DCL 373-7/275/1 Hua Cắt → TBA Hua Cắt

7:30

13:30

7:44

13:16

15/4/25

Sông Mã

Thi công lắp chụp nâng cao pha đất TBA Hua Cắt tại VT 275/23, kết hợp VSCN, XLKK đ/d từ VT 247 - 272

KH

6

Khóa F79 PĐ 373/107 Tà Làng 1

7:20

11:30

7:46

10:55

15/4/25

Mai Sơn

ĐL Mai Sơn vệ sinh hotline cách điện các TBA: Kim Chung 2, Kim Chung 5, Hốc Thông, Tà Ẻn, Bó Rôm, Bó Rôm 2

Hotline

7

Khóa F79 đ/d 473 TG 2/9

7:30

11:30

7:55

11:50

15/4/25

Thành Phố

 - Thi công hotline đấu tắt lèo tại VT 137/1 (Đảm bảo cấp điện phụ tải);
- Tách/đấu lèo nguồn ra LBS 473-7/137/1 Nhà Thiếu Nhi phục vụ thí nghiệm CBM cấp độ 2 LBS 473-7/137/1 Nhà Thiếu Nhi

Hotline

8

Khóa F79 đ/d PĐ 375/284 Bản Đông

7:35

11:30

9:27

11:23

15/4/25

Thuận Châu

thi công hotline thay 01 quả sứ đứng pha C bị phóng điện tại VT 305

Hotline

9

Tách MBA T1 E17.30 Sông Mã. Chuyển PT cấp điện đ/d 373, 375 E17.30 nhận điện đ/d 373 E17.2; đ/d 371 E17.30 & PĐ 373/108 Nà Nghịu nhận điện đ/d 371 E17.4

11:30

13:30

11:32

13:12

15/4/25

XNLĐ CT

XNLĐ CT thay đồng hồ đếm sét phía 35kV, 6kV của MBA T1

KH

10

Tách ĐX đ/d PĐ 371/5 Bản Khá từ DCL 371-1/68/2 Púng Báng - TBA Pú Sút,

14:00

15:30

13:45

14:25

15/4/25

Sông Mã

ĐL Sông Mã thay BU pha B, C bị thủng cách điện không đảm bảo VH tại LBS 371-7/68/2 Pú Sút

ĐX

11

Tách đ/d 473 E17.2 từ CDPT 473-1/139 (Tỉnh đội)→CDPT 473-7 (tủ RMU Tỉnh đội)

13:30

17:30

14:35

15:57

15/4/25

Thành Phố

ĐL Thành Phố thí nghiệm CBM cấp độ 2 LBS 473-7/139 Tỉnh Đội.

ĐX

12

Khóa F79 đ/d 375/124 Bản Lào

13:30

17:30

15:23

17:01

15/4/25

Thuận Châu

ĐL Thuận Châu thi công hotsline thay sứ đứng pha B bị vỡ VT 178/1.

KH

13

Tách Đ/d 373 từ sau DCL 373-7/42/19 Nà Mừ → TBA Lũng Há

7:35

13:00

7:33

13:30

16/4/25

Sông Mã

PV ĐL Sông Mã SCTX: Thi công lắp chụp nâng cao pha đất MBA, TBA Huổi Mạt tại VT 203/42/39/29, kết hợp VSCN, XLKK đ/d từ VT 42/20→TBA Lũng Há

KH

14

Khóa F79 MC 473 TG 2/9

7:30

17:30

7:46

15:37

16/4/25

Thành Phố

PV Thi công Hotline: Thay chân đế CSV 3 pha đầu cáp ngầm tại các VT: 132+ 132/3; Tách/Đấu lại tiếp địa chân đế CSV đầu cáp ngầm thành 3 dây riêng tại VT 144

Hotline

15

Tách Đ/d 375 E17.5 Từ DCL 375-7/16/15 bản Thon → Bản Chượp

7:30

9:30

8:27

10:17

16/4/25

Phù Yên

PV ĐL Phù Yên XLKK tháo thu hồi DCL 331-3 đầu TBA Đồng La

ĐX

16

Khóa F79 MC 373 E17.4

7:30

11:30

8:34

11:37

16/4/25

Thuận Châu

PV ĐL Thuận Châu thi công hotline thay 3 quả CSV đ/d VT78

Hotline

17

Tách đường dây 371 E7.3 Mường La từ DCL 371-1/23/2 Đin Lanh - TBA Keo Hỏm

7:15

14:30

7:18

13:41

17/4/25

Mường La

Thay 87 quả sứ các điện; lắp CSV; vệ sinh cách điện đường dây và TBA từ VT 137/23/4 - 137/23/45; thí nghiệm CBM cấp độ 2 MBA Lọng Bó

KH

18

Khóa F79 lộ 473 TG 2/9

7:30

8:30

7:58

9:15

17/4/25

Thành Phố

Thi công  hotline tháo lèo giả số 8, thay bằng dây đồng bọc buộc cổ sứ tại VT 147

Hotline

19

Tách đ/d PĐ 373/2 Phiêng Đồn từ DCL 373-7/64/2 Nà Và - TBA Lốm Hỏm

7:30

13:00

8:09

12:19

17/4/25

Sông Mã

lắp chụp nâng cao pha đất MBA, TBA Lỗ Hỏm tại VT 203/64/30, kết hợp VSCN, XLKK đ/d từ VT 203/64/2 - TBA Lóm Hỏm

KH

20

Khóa F79 MC 473/1 Hua La

10:00

17:30

9:14

11:32

17/4/25

Thành Phố

Thi công hotline tách/đấu lại chân đế CSV đầu cáp ngầm thành 3 dây riêng tại VT 159/12/9A, 159/12/19

Hotline

21

Cắt điện đột xuất PĐ 371/4 Bản Đán từ DCL 371-7/59/1 Chiềng Hưng 2 - DCL 371-1/73/10 Phú Lương

10:00

11:00

10:00

10:58

17/4/25

Mai Sơn

xử lý phóng điện bề mặt sứ đỡ lèo pha B tại VT LBS 375-7/75/10 Phú Lương ngăn ngừa sự cố.

ĐX

22

Khóa F79 PĐ 375/285 Bản Đông

7:30

11:30

8:34

12:11

17/4/25

Thuận Châu

thi công hotline thay 03 quả chống sét van VT 302/1

Hotline

23

Tách MBA T2 E17.2 Sơn La

23:00

1:00

23:44

1:19

17/4/25

XNLĐ CT

Xử lý phát nhiệt, ngăn ngừa sự cố tại đầu cốt pha A phía 110kV MBA T2

ĐX

24

Tách PĐ 371/137/2 Bản Cong từ sau DCL 371-1/137/27 Chiềng Công  ÷ TBA Tát Thệnh.

7:30

14:30

7:02

12:40

18/4/25

Mường La

thay 73 quả sứ cách điện; VSCN cách điện Đ/d và TBA từ VT 137/28 ÷ 137/77.  Thí nghiệm CBM cấp độ 2 của MBA Kho Lao.

KH

25

Tách Đ/d 375 E17.5  → CDPT 375-7/53 Nong Vai

7:30

13:30

7:25

12:06

18/4/25

Phù Yên

XLKK đường dây từ VT 01 ÷ VT 52; lắp đặt DCL tại VT 02  và VT 3/1; Lắp chụp sắt tại VT 26 và VT 27, Dựng 01 cột LT 12m tại giữa khoảng cột VT 47 ÷ VT 48. Thay thế đây dẫn khoảng cột VT 17-19.

KH

26

Khóa F79 Đ/d PĐ 375/124 Bản Lào

7:30

11:30

8:18

0:00

18/4/25

Thuận Châu

Thuận Châu thi công hotline thay 03 quả CSV 35kV vận hành lâu năm. Tại TBA Bản Phé 

Hotline

27

Tách đột xuất đ/d 173 E17.6(220kV Sơn La) - 173 A17.45 TĐ Sập Việt - 172 E17.13 XM Mai Sơn.

8:00

15:00

9:37

13:25

18/4/25

XNCT

PV XNCT Sơn La thay dây chống sét bị đứt 05 sợi khoảng cột 87-88 không đảm bảo vận hành, thời gian dự kiến khôi phục 15h00.

ĐX

28

Tách đột xuất đ/d 377 E17.3 Mường La từ sau DCL 377-7/174/1 Bản Phày - Đập TĐ Ngọc Chiến.

15:00

16:00

14:40

0:00

18/4/25

A17.61

ĐL Mường La phối hợp với TĐ Ngọc Chiến( đ/d khách hàng) xử lý lèo pha A DCL 377-7/14/37 Nậm Nghiệp

ĐX

29

ĐL Thành Phố đăng ký cắt điện đx đ/d từ DCL478-1/65/1 Ka Láp - DCL 474-7/99 Bản Muông

21:30

23:30

21:30

22:41

18/4/25

ĐL Thành Phố

PV xử lý tụt lèo pha C VT 65/20A TBA Nà Lo

ĐX

30

Tách đ/d PĐ 373/3 Chiềng Cọ từ CDPT 375-7/35/1 Chiềng Cọ đến TBA Phiêng Liêng.

7:05

12:05

6:13

11:01

19/4/25

Thành Phố

- Thực hiện theo PA diễn tập Phòng chống TTTKCN 2025 cấp công ty:
+ Dựng cột BTLT 12m-Nâng cao trình dây dẫn tại giữa VT 35/28→VT 35/28/1;
+ Tháo hạ dây dẫn, Thay xà, sứ và các phụ kiện tại VT 35/32,
- Xử lý tiếp xúc cầu đấu dây trong MBA (rút ruột MBA sau CBM cấp độ 2)

KH

31

Đ/d PĐ 473/4 Vật tư →LBS 473-7/71/34 Bản Nam.

7:10

12:10

6:49

9:56

19/4/25

Thành Phố

 Thực hiện theo PA diễn tập Phòng chống TTTKCN 2025 cấp công ty:
Thi công Hotline: Câu đấu  TBA …  VT 71/22/29 MXD (Chống quá tải) .

Hotline

32

Tách Đ/d PĐ 382/30 NBMS từ sau DCL 382-7/59 Chu Văn Thịnh - DCL 382-1/86 Chiềng Dong - DCL 382-1/83/2 Chiềng Mai

7:15

12:15

6:16

10:58

19/4/25

Mai Sơn

Dựng cột 12m dưới gầm Đ/d tại khoảng cột 66 - 67 thành (66A) nâng cao khảng cách pha đất bằng Tó và Palang.
- Thay MBA 180kVA và phụ kiện tại TBA Mùng 6/1 tại VT 64/1.(Diễn tập PCTT&TKCN năm 2025)

KH

33

Tách Đ/d 375 E17.4 từ DCL 375-1/134/2 Muổi Nọi - TBA Co Dại

7:15

16:30

6:32

12:39

19/4/25

Thuận Châu

Thay sứ từ VT 121/134/3 đến 121/134/46, thay
CSV TBA Muổi Nọi. Kết hợp diễn tập PCTT TCCN năm 2025

KH

34

Tách đ/d PĐ 373/206 Nậm Ty từ DCL 373-1/246 (Nà Tòng) - Chiềng Phung,

7:00

8:00

7:32

8:08

19/4/25

Sông Mã

ĐL Sông Mã tách lèo VT 264/3 - Bó Hụn phục vụ thi công lắp chụp nâng cao pha - đất MBA tại TBA Pá Lâu kết hợp VSCN & XLKK đ/d

KH

35

Khóa F79 ngăn lộ 373 E17.2 Sơn La

7:30

10:30

8:41

9:30

19/4/25

XNLĐ CT

XNLĐ CT vệ sinh cách điện bằng nước áp lực cao kết hợp diễn tập PCTT &TKCN

Hotline

36

Tách đ/d PĐ 373/206 Nậm Ty từ DCL 373-1/246 (Nà Tòng) - Chiềng Phung,

13:30

14:30

12:16

12:47

19/4/25

Sông Mã

ĐL Sông Mã tách lèo VT 264/3 - Bó Hụn phục vụ thi công lắp chụp nâng cao pha - đất MBA tại TBA Pá Lâu kết hợp VSCN & XLKK đ/d

KH

37

Cô lập đ/d 175 E17.6 (Sơn La 220kV) - 172 A17.38 (TĐ Suối Lừm 3)

6:00

16:30

5:44

15:37

20/4/25

XNLĐ CT

 B17 công tác trên đường dây: Thay sứ vỡ tại các vị trí 06, 13, 11, 24, 28, Xử lý ép vá dây dẫn pha B tổn thương đứt sợi khoảng cột từ VT 68 -69

KH

38

Cô lập đ/d 171 A17.45 (TĐ Sập Việt) - 171 E17.66 (Yên Châu)

6:00

16:00

7:37

16:30

20/4/25

XNLĐ CT

PV:  A17.45 TĐ Sập Việt công tác trên đường dây: Bảo dưỡng, vệ sinh, Táp lèo cột 20,22; B17 kết hợp VSCN, kiểm tra phụ kiện, kiểm tra thoát sét ngọn cột từ vị trí 01 đến vị trí 05.

KH

39

Tách Đ/d 373 Từ sau DCL 373-1/87/2 Uỷ Ban Huyện → TBA Mầm Non

7:30

12:00

7:28

13:02

20/4/25

Sông Mã

PV ĐL Sông Mã Thi công nâng cao pha đất MBA, TBA Thị Trấn tại VT 87/4, TBA Mần Non VT 87/26, Kết hợp VSCN, XLKK đ/d từ VT 87/3 → VT87/25 .

KH

Phụ lục II: KẾ HOẠCH CÔNG TÁC LƯỚI ĐIỆN TUẦN 17/2025

TT

Đơn vị

(ĐL, Đội QLLĐCT)

Tên thiết bị, đường dây

Giờ dự kiến

Ngày

Nội dung công tác

Bắt đầu

Kết thúc

1  

Thuận Châu

Tách đ/d PĐ 375/124 Bản LàoVT tách lèo 217/47 - Bản Sẳng

7:15

17:30

22/4

Tháo lèo VT 217/47 phục vụ thay dây dẫn từ VT  217/47/1 - 217/47/14

2  

Mai Sơn

Đ/d PĐ 382/30 NBMS

7:30

17:30

22/4

Vệ sinh hotline cách điện các TBA: Cà Phê Phúc Sinh 1,2. Văn Tiên, Chiềng Ban 2, Chiềng Ban 4, Bùi Văn Hòa, CBNS Nguyễn Huy Tưởng, CBNS Đoàn Thanh Vỹ.

3  

Phù Yên

Tách Đ/d 371 E17.5 Từ CDPT 371-7/79/1 Bản Pa  → CDPT 375-7/61/131 Bản Thín → DCL 375-7/453/1 Bản Cải

7:30

12:30

22/4

XLKK đường dây VSCN sửa chữa các DCL (DCL 371-1/1 Bản Pa LL; DCL 371-7/1 Bản Pa LL; DCL 375-7/453/36 Bản Cải).  Thay thế DCL 375-7/160 Suối Lốm.

4  

Mai Sơn

Tách đ/d 373 E17.66 Yên Châu từ CDPT 373-7/21 Thín Khá - DCL 373-7/107 Tà Làng 1.
(Tách lèo tại VT 38 và 53  từ  06:00 - 07:00, đấu lèo từ 13:00 - 14:00)

6:00

14:00

23/4

Thi công lắp đặt đấu nối  thiết bị trạm cắt (TU, LBS, DCL) tại VT 49; tại VT 43/55, 43/56. (DA Đa chia đa nối 2025)

5  

Mai Sơn

Đ/d PĐ 382/30 NBMS

7:30

17:30

23/4

Vệ sinh hotline cách điện các TBA: Bản Mạt 2, CBNS Vũ Văn Biên, Bản Cứp, Ngã Ba chiềng Mai, UBX Chiềng Mai, Bản Cuộm, Hoa Sơn,

6  

Thuận Châu

Tách đ/d PĐ 375/64 Ba Nhất từ DCL 375-7/64/97 Bản Xanh - Pá O

7:30

14:30

23/4

Khắc phục pha đất TBA: Noong Ten, Ít Cuông VSCN đ/d từ VT 64/98 đến VT 64/127

7  

Mường La

Tách đ/d PĐ 371/137/2 Bản Cong từ DCL 371-1/137/75 Kho Lao →TBA Tát Thệnh.

7:15

16:00

23/4

Thay 95 quả sứ cách điện; Lắp CSV ; Vệ sinh CN cách điện Đ/d và TBA từ VT 137/78 ÷ 137/112.

8  

Phù Yên

Tách  đ/d 371 E17.5 Phù Yên  từ CDPT 371-7/79/1 Bản Pa  → DCL 371-1/1 Bản Pa LL → Suối On

7:30

13:30

23/4

 XLKK đường dây thay sứ hư hỏng  từ VT 79/26/1 ÷ VT 79/26/25; Thu hồi DCL 371-7/26/9 Suối Cối chuyển đến  lắp đặt tại VT 79/26/2.

9  

Mai Sơn

Tách đ/d 371 E17.66 Yên Châu từ CDPT 371-7/61 Chiềng Pằn - DCL 371-7/157 Chiềng Đông - DCL 371-1/4 Bản Đán

7:00

14:00

24/4

- Thi công lắp đặt, đấu nối  DCL, LBS đ/d tại VT 102; TU, LBS  tại VT 120/2. (Dự án Đa chia đa nối 2025)                            
- VSCN tháo bọc cách điện từ VT 106 -155

10  

Mai Sơn

Đ/d PĐ 382/30 NBMS

7:30

11:30

24/4

Vệ sinh hotline cách điện các TBA: Bản Dăm 2, Bản Dăm, Tô Văn, Nà Viền,

11  

Sông Mã

Tách Đ/d 375 E17.30 Sông Mã  từ DCL 375-7/43 Nà Ngần → TBA Huổi Bua.

07:30

17:30

24/4

Thay 220 quả sứ đứng đ/d; lắp BS 2 chụp thép tại VT 173/4, 173/78/7 nâng CT; SC 10 bộ tiếp địa đường dây từ VT 173/43 -  173/82.

12  

Mai Sơn

Đ/d PĐ 382/52 Bản Áng

13:30

17:30

24/4

Vệ sinh hotline cách điện các TBA: Bản Áng 2, Hoa Mai, Bản Củ, Bản Kéo.

13  

Mai Sơn

Tách đ/d 371 E 17.66 Yên Châu từ  DCL 371-7/30/1 Chiềng Khoi - TBA Bản Pút

7:00

13:00

25/4

 Thi công lắp đặt, đấu nối TU, LBS đ/d tại VT 30/2. (Dự án Đa chia đa nối 2025)

14  

Mường La

Tách đ/d PĐ 371/77 Bản Nong từ DCL 371-7/103/29 Nong Hoi ÷ TBA Tả Pủ Chử.

7:15

16:00

25/4

Thay 43 quả sứ cách điện; Lắp CSV; Vệ sinh  cách điện đ/d và TBA từ VT 137/78- 137/112.

15  

Mai Sơn

Đ/d PĐ 382/52 Bản Áng

7:20

17:30

25/4

Vệ sinh hotline cách điện các TBA: Bản Thộ, Huổi Khoang, Bản Khoáng, CBNS Tòng Văn Hải, Bản Mảy, Bản Hạm

16  

Sông Mã

Tách đ/d 375 E17.30 Sông Mã  từ CDPT 375-7/173/1 Kiếm Lâm  → TBA Huổi Bua

07:30

17:30

25/4

 Thay 110 quả sứ đứng đ/d;  lắp BS chụp thép tại VT 173/4 nâng CT; SC 6 bộ tiếp địa đ/d từ VT 173/3 - 173/43.

17  

XNĐ CT

- Tách đ/d 174 E17.2 Sơn La - 172 E17.67 Sơn La 2
- Tách đ/d 171 E17.2 Sơn La - 176 E21.1 Tuần Giáo

5:00

17h00

26/4

Thay dây cáp quang bị đứt 6 sợi tại khoảng cột từ VT6 sang VT8

18  

Thành Phố

Tách đ/d 374 E17.2 Sơn La  từ DCL 374-1/14/4 Noong Đúc →DCL 374-7/14/47 Trại Bò.

5:00

18:00

26/4

PV thi công đ/d cáp quang giao chéo trên đ/d 374 E17.2 từ VT 14/12 đến VT 14/13; Kết hợp KT  XLKK đ/d từ VT 14/5 đ→ 14/46 và các nhánh rẽ.

19  

Mai Sơn

Tách Đ/d PĐ 373/77/6 Tinh Bột Sắn - TBA Hin Hụm

7:00

12:00

26/4

 Dựng BS cột tại khoảng cột 77/56 - 77/57;  VT 77/101/3-77/101/4 , 77/81/23/14 -  77/81/23/15 nâng cao khảng cách pha đất .
- Kết hợp VSCN tháo bọc cách điện từ VT 77/81/23/36 - 77/81/23/58

20  

Phù Yên

Tách Đ/d 373 E17.5 Phù Yên  từ CDPT 373-7/36/1 Bản Lìn → Sập Xa

7:30

13:30

26/4

XLKK đường dây thay sứ, CSV hư hỏng  từ VT 36/3  → 36/50

21  

Sông Mã

Tách đ/d 375 E17.30 Sông Mã    từ sau CDPT 375-7/191/1 Chiềng Cang → TBA Hua Tát

07:30

17:00

26/4

 'Thay 04 bộ xà; Thay 04 dây néo; Thay 03 chụp thép; Thay 37 quả sứ đứng 35kV cả ty, từ VT 191/2 - Vt 191/20.

22  

Thuận Châu

Tách đ/d  PĐ 375/480 Bản Cút sau DCL 375-7/489/4 Mường Giôn - TBA Phiêng Mựt 2

8:00

13:00

26/4

Nâng cao KCPĐ TBA Huổi Tèo, Phiêng Mựt 2

23  

XNĐ CT

 Tách đường dây 172 E17.50 Mường La - 172 A17.29 Pá Chiến

6:00

16:30

27/4

- Thay sứ vận hành lâu năm, rạn nứt bề mặt tại các vị trí: 38, 39, 40, 41

24  

Mai Sơn

Tách Đ/d PĐ 371/4 Bản Đán từ sau DCL 371-1/4 đến DCL 371-7/104/1 Đông Bâu - DCL 375-1/73/10 Phú Lương

7:00

13:00

27/04

- Thi công lắp đặt, đấu nối trạm cắt đ/d (TU, LBS) tại VT 87/48, DCL VT 87/50; (TU, LBS, 02 bộ DCL) tại VT 87/81
- Câu đấu đường dây mới mạch đa chia đa nối vào vận hành tại VT 87/138 đ/d 371 E17.66 Yên Châu đấu nối với VT 113/192/10 đ/d  373 E17.66 Yên Châu. (Dự án Đa chia đa nối 2025)                              

25  

Sông Mã

Tách đ/d 375 E17.30 Sông Mã từ CDPT 375-7/207/1 Chiềng Xôm  → TBA Bản Thón 1

07:30

17:30

27/4

Thay 04 bộ xà; thay 04 dây néo; thay 01 chụp thép; thay 57 quả sứ đứng 35kV đ/d từ VT 207/1 -207/64.

(26/04/2025 15:21)

Trở về

Lượt xem: 66

Các tin khác

PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 26/4 (25/04/2025 17:59)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 25/4 (24/04/2025 17:53)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 24/4 (24/04/2025 07:54)
KẾ HOẠCH VẬN HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA THÁNG 5/2025  (23/04/2025 16:10)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 23/4 (22/04/2025 17:00)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 22/4 (21/04/2025 17:35)
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SẢN XUẤT TUẦN 15 KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 16+TUẦN 17  (18/04/2025 17:16)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 14/4 (11/04/2025 17:46)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 13/4 (11/04/2025 17:45)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 12/4 (11/04/2025 17:42)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 10/4 (09/04/2025 17:19)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 09/4 (08/04/2025 16:56)
PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 08/4 (04/04/2025 18:18)
PHƯƠNG THƯC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 07/4 (04/04/2025 18:18)
PHƯƠNG THƯC VẬN HÀNH, KẾ HOẠCH CÔNG TÁC NGÀY 07/4 (04/04/2025 18:15)
  
CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA
Số 160 - Đường 3/2 - Thành phố Sơn La 
Điện thoại: (+84) 212.2210.100 Fax: (+84) 212.3852.913

Giấy phép số: 04/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La cấp ngày 03/06/2021

Bản quyền thuộc về Công ty Điện lực Sơn La
Copy right 2010, all rights reserved.
Thông tin trích từ website này yêu cầu ghi rõ từ nguồn http://sonlapc.vn
E-Mail: sonlapc.webmaster@gmail.com